GO88 logoTài xỉu:67 Tỷ 780,637,416|
GO88 logoXóc đĩa:13 Tỷ 291,487,606|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 901,262,800|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:7 Tỷ 434,784,890|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 475,522,406|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 048,696,000|
Horsens

Horsens

(3)
Thuộc giải đấu:Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố:Horsens
Năm thành lập:1994
Huấn luyện viên:David Jean Nielsen
Sân vận động:CASA Arena Horsens
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
First Division (DNK)
24/05
Hvidovre

Hvidovre

-:-(-:-)
Horsens

Horsens

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
17/05
Horsens

Horsens

-:-(-:-)
Fredericia

Fredericia

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
09/05FT
Horsens

Horsens

1
2:2(1:0)
OB

OB

1
0.92
1/4
0.87
0.77
2.75
0.90
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
03/05FT
Esbjerg

Esbjerg

2
0:1(0:1)
Horsens

Horsens

1
0.95
1/4
0.90
0.83
3.0
-0.99
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
26/04FT
Horsens

Horsens

1
2:3(0:1)
Kolding IF

Kolding IF

1
0.92
0
0.84
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
21/04FT
Kolding IF

Kolding IF

2:0(1:0)
Horsens

Horsens

1
0.67
0
-0.87
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
18/04FT
Horsens

Horsens

3
3:2(2:2)
Esbjerg

Esbjerg

1
0.85
-3/4
1.00
0.87
3.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
10/04FT
Fredericia

Fredericia

1
5:1(3:1)
Horsens

Horsens

0.86
0
0.89
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
06/04FT
Horsens

Horsens

4
1:0(0:0)
Hvidovre

Hvidovre

2
0.97
-3/4
0.87
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
30/03FT
OB

OB

1:0(0:0)
Horsens

Horsens

2
0.90
-1/4
0.95
0.95
2.75
0.89
Dữ liệu bóng đá