GO88 logoTài xỉu:67 Tỷ 097,988,128|
GO88 logoXóc đĩa:13 Tỷ 025,703,954|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 900,797,500|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:7 Tỷ 201,986,283|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 386,470,476|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 048,696,000|
Hobro

Hobro

(2)
Thuộc giải đấu:Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố:Hobro
Năm thành lập:1913
Huấn luyện viên:Martin Thomsen
Sân vận động:DS Arena
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
First Division (DNK)
23/05
Hobro

Hobro

-:-(-:-)
HB Køge

HB Køge

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
17/05
Vendsyssel

Vendsyssel

-:-(-:-)
Hobro

Hobro

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
10/05FT
Roskilde

Roskilde

1:1(0:0)
Hobro

Hobro

0.82
-1/4
0.97
0.82
3.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
02/05FT
Hobro

Hobro

21
0:0(0:0)
Hillerød

Hillerød

2
0.97
1/4
0.82
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
26/04FT
B 93

B 93

1
5:0(3:0)
Hobro

Hobro

1
0.92
1/4
0.91
0.88
2.75
0.96
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
21/04FT
HB Køge

HB Køge

0:2(0:1)
Hobro

Hobro

-0.95
0
0.75
0.89
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
16/04FT
Hobro

Hobro

3:1(3:1)
Vendsyssel

Vendsyssel

2
0.95
-1/2
0.93
0.81
2.5
-0.97
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
11/04FT
Hobro

Hobro

1
0:0(0:0)
B 93

B 93

4
0.90
-3/4
0.95
0.92
3.0
0.83
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
05/04FT
Hillerød

Hillerød

2
2:0(1:0)
Hobro

Hobro

1
-0.98
-1/4
0.82
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
30/03FT
Hobro

Hobro

1:1(0:0)
Roskilde

Roskilde

1
0.87
-3/4
0.97
0.86
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá