LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu LIVE:22 Tỷ 302,134,190|
GO88 logoXóc đĩa:11 Tỷ 819,313,484|
GO88 logoTài xỉu:10 Tỷ 042,486,355|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 224,392,850|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 839,942,000|
Hibernians

Hibernians

(5)
Thuộc giải đấu:VĐQG Malta
Thành phố:Paola
Năm thành lập:1922
Huấn luyện viên:Branko Nišević
Sân vận động:Gudja Ground
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Malta
29/03
Floriana

Floriana

-:-(-:-)
Hibernians

Hibernians

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
14/03FT
Hibernians

Hibernians

4
0:0(0:0)
Balzan

Balzan

4
0.85
-3/4
0.95
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
09/03FT
Hibernians

Hibernians

3:2(3:2)
Naxxar Lions

Naxxar Lions

2
0.92
-1
0.87
0.84
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
01/03FT
Birkirkara

Birkirkara

4
2:0(1:0)
Hibernians

Hibernians

3
0.77
-1/4
-0.98
0.80
2.0
0.96
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
23/02FT
Hibernians

Hibernians

3
2:0(1:0)
Mosta

Mosta

1
0.87
-1/2
0.92
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
15/02FT
Hibernians

Hibernians

11
0:4(0:1)
St. Patrick

St. Patrick

3
0.85
-3/4
0.95
0.84
2.5
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
08/02FT
Gzira United

Gzira United

21
1:4(1:0)
Hibernians

Hibernians

2
0.95
1/2
0.85
0.85
2.25
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
01/02FT
Sliema Wanderers

Sliema Wanderers

1
2:3(1:2)
Hibernians

Hibernians

4
1.00
-3/4
0.80
0.84
2.0
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
26/01FT
Hibernians

Hibernians

3
0:1(0:1)
Marsaxlokk

Marsaxlokk

2
0.95
-1/4
0.85
0.73
2.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Malta
19/01FT
Hibernians

Hibernians

4
1:2(0:1)
Hamrun Spartans

Hamrun Spartans

4
-0.98
3/4
0.77
0.86
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá