LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:57 Tỷ 043,393,162|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 958,758,750|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 089,951,205|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,440,000|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 264,787,431|
Hearts

Hearts

(7)
Thuộc giải đấu:VĐQG Scotland
Thành phố:Edinburgh
Năm thành lập:1874
Huấn luyện viên:Steven Naismith
Sân vận động:Tynecastle Park
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Scotland
12/04
Motherwell

Motherwell

-:-(-:-)
Hearts

Hearts

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Scotland
06/04
Hearts

Hearts

-:-(-:-)
Dundee United

Dundee United

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Scotland
29/03
Celtic

Celtic

-:-(-:-)
Hearts

Hearts

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Scotland
15/03
Hearts

Hearts

-:-(-:-)
Ross County

Ross County

1.00
-1
0.85
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Scotland
08/03
Hearts

Hearts

-:-(-:-)
Dundee

Dundee

0.84
-3/4
0.87
0.89
2.5
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Scotland
02/03FT
Hibernian

Hibernian

1
2:1(1:1)
Hearts

Hearts

1
1.00
-1/4
0.85
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Scotland
27/02FT
Hearts

Hearts

3:1(0:1)
St. Mirren

St. Mirren

4
0.80
-1/2
-0.95
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Scotland
23/02FT
St. Johnstone

St. Johnstone

1:2(0:1)
Hearts

Hearts

3
0.97
1/2
0.87
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Scotland
16/02FT
Hearts

Hearts

1
1:3(0:1)
Rangers

Rangers

1
0.90
1
0.95
0.95
3.0
0.91
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Scotland
11/02FTP
St. Mirren

St. Mirren

3
1:1(1:0)
Hearts

Hearts

0.87
1/4
0.97
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 1], Đá penalty [2 - 4]