GO88 logoTài xỉu:74 Tỷ 705,545,141|
GO88 logoXóc đĩa:10 Tỷ 320,221,529|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:10 Tỷ 187,257,435|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 294,149,350|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 251,003,402|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 986,568,000|
GO88 logoAVIATOR:1 Tỷ 538,343,450|
Hearts

Hearts

(1)
Thuộc giải đấu:VĐQG Scotland
Thành phố:Edinburgh
Năm thành lập:1874
Huấn luyện viên:Neil Critchley
Sân vận động:Tynecastle Park
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Premiership (SCO)
18/05
Kilmarnock

Kilmarnock

-:-(-:-)
Hearts

Hearts

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premiership (SCO)
15/05
Hearts

Hearts

-:-(-:-)
St. Johnstone

St. Johnstone

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premiership (SCO)
10/05
Hearts

Hearts

-:-(-:-)
Motherwell

Motherwell

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premiership (SCO)
03/05
Ross County

Ross County

-:-(-:-)
Hearts

Hearts

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premiership (SCO)
26/04
Hearts

Hearts

-:-(-:-)
Dundee

Dundee

0.87
-1
0.97
0.66
2.5
-0.83
Dữ liệu bóng đá
Scottish Cup (SCO)
19/04AET
Hearts

Hearts

22
1:1(1:1)
Aberdeen

Aberdeen

3
1.00
-1/4
0.85
0.95
2.5
0.89
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 2]
Premiership (SCO)
12/04FT
Motherwell

Motherwell

0:0(0:0)
Hearts

Hearts

3
0.80
3/4
-0.95
0.94
2.5
0.94
Dữ liệu bóng đá
Premiership (SCO)
06/04FT
Hearts

Hearts

11
0:1(0:0)
Dundee United

Dundee United

4
0.95
-3/4
0.90
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
Premiership (SCO)
29/03FT
Celtic

Celtic

3:0(3:0)
Hearts

Hearts

1
1.00
-2
0.85
0.96
3.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
Premiership (SCO)
15/03FT
Hearts

Hearts

2:0(1:0)
Ross County

Ross County

2
-0.98
-1 1/4
0.82
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá