LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:18 Tỷ 567,884,342|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 012,713,750|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 562,971,399|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 966,751,034|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 997,626,198|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 476,027,377|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 071,302,000|
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

0
Thuộc giải đấu:Hạng Hai Israel
Thành phố:...
Năm thành lập:1940
Huấn luyện viên:Ofer Tzalpepe
Sân vận động:Haberfeld Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Cúp Quốc Gia Israel
02/12/24FT
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

3
0:1(0:1)
Ironi Modi'in

Ironi Modi'in

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Israel
05/03/24FT
Hapoel Nof HaGalil

Hapoel Nof HaGalil

3:1(2:1)
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

2
0.99
-3/4
0.85
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Israel
29/01/24FT
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

1
1:0(0:0)
MS Dimona

MS Dimona

0.90
-1/4
0.84
0.91
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Israel
10/01/24FT
Agudat Sport Nordia

Agudat Sport Nordia

2
0:2(0:1)
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

0.84
3/4
0.85
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Israel
13/12/22FT
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

31
0:3(0:2)
Maccabi Bnei Raina

Maccabi Bnei Raina

2
0.81
1/2
0.86
0.85
3.50
0.82
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Israel
18/10/22FT
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

2
3:0(2:0)
Hapoel Herzliya

Hapoel Herzliya

0.75
-1/2
0.82
0.90
2.25
0.88
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Israel
17/12/21AET
Maccabi Shaarayim

Maccabi Shaarayim

2
1:1(1:1)
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

41
0.85
1/2
0.95
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [2 - 1]
Cúp Quốc Gia Israel
19/02/21AET
Hapoel Katamon

Hapoel Katamon

2
0:0(0:0)
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

0.82
-1/4
0.94
0.87
2.25
0.85
Dữ liệu bóng đá
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [1 - 0]
Cúp Quốc Gia Israel
15/12/20FT
Hapoel Bnei Pardes

Hapoel Bnei Pardes

4
1:2(0:0)
Hapoel Rishon LeZion

Hapoel Rishon LeZion

1
0.92
1
0.88
0.80
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá