Lịch thi đấu
16
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
82.610.877.572
Tài xỉu:
82 Tỷ 610,877,572
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Xóc đĩa:
8 Tỷ 347,964,417
|
Mini poker:
6 Tỷ 980,393,700
|
Xóc đĩa LIVE:
5 Tỷ 990,314,324
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 571,944,298
|
AVIATOR:
2 Tỷ 290,500,528
|
Night club lady:
1 Tỷ 821,318,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 000,746,000
|
Tài xỉu:
82 Tỷ 610,877,572
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Xóc đĩa:
8 Tỷ 347,964,417
|
Mini poker:
6 Tỷ 980,393,700
|
Xóc đĩa LIVE:
5 Tỷ 990,314,324
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 571,944,298
|
AVIATOR:
2 Tỷ 290,500,528
|
Night club lady:
1 Tỷ 821,318,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 000,746,000
|
Hapoel Hadera
(14)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Israel
Thành phố:
Netanya
Năm thành lập:
...
Huấn luyện viên:
Haim Silbas
Sân vận động:
Winner Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
09/03
Maccabi Bnei Raina
-
:
-
(-:-)
Hapoel Hadera
0.82
-1/2
-0.98
0.97
2.25
0.79
02/03
FT
Hapoel Hadera
2
1
2
:
3
(2:1)
Maccabi Tel Aviv
3
0.95
1 3/4
0.90
0.96
3.25
0.81
24/02
FT
Bnei Sakhnin
1
0
:
1
(0:0)
Hapoel Hadera
4
0.85
-1/4
1.00
0.75
2.0
0.92
15/02
FT
Hapoel Hadera
4
1
0
:
2
(0:0)
Ironi Kiryat Shmona
1
0.77
1/4
-0.91
0.90
2.25
0.88
08/02
FT
Beitar Jerusalem
1
0
:
0
(0:0)
Hapoel Hadera
2
0.88
-1 1/2
0.84
0.97
3.0
0.85
02/02
FT
Hapoel Hadera
4
1
:
3
(1:0)
Maccabi Haifa
4
0.95
1 1/2
0.90
0.80
3.0
0.87
27/01
FT
Maccabi Netanya
1
2
:
1
(1:1)
Hapoel Hadera
7
1
0.85
-1 1/4
1.00
0.94
2.75
0.89
21/01
FT
Hapoel Hadera
4
1
1
:
2
(0:1)
Ironi Tiberias
3
0.93
0
0.85
0.88
2.0
0.92
16/01
FT
Hapoel Be'er Sheva
6
:
0
(3:0)
Hapoel Hadera
1
-
-
-
-
-
-
13/01
FT
Ashdod
2
1
:
1
(0:0)
Hapoel Hadera
3
0.95
-1/4
0.90
0.92
2.25
0.88
1
2
3
More pages
17