GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hampton & Richmond

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Mel Gwinnett

Sân vận động: Beveree Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Truro City

Truro City

0 : 0

0 : 0

Truro City

Truro City

0-0

04/02

0-0

04/02

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0 : 0

0 : 0

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

0-0

0.92 +0.25 0.87

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

01/02

0-0

01/02

St Albans City

St Albans City

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0-0

28/01

0-0

28/01

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Weymouth

Weymouth

0 : 0

0 : 0

Weymouth

Weymouth

0-0

25/01

0-0

25/01

Torquay United

Torquay United

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0-0

0.97 -0.5 0.82

0.96 2.5 0.76

0.96 2.5 0.76

21/01

6-5

21/01

Boreham Wood

Boreham Wood

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

3 : 1

2 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

6-5

1.00 -1.5 0.80

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

18/01

5-6

18/01

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

2 : 0

1 : 0

Tonbridge Angels

Tonbridge Angels

5-6

-0.98 -0.5 0.77

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

14/01

1-8

14/01

Welling United

Welling United

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

2 : 3

2 : 1

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

1-8

0.92 +0 0.92

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

04/01

1-7

04/01

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Spennymoor Town

Spennymoor Town

0 : 2

0 : 1

Spennymoor Town

Spennymoor Town

1-7

0.79 +0 0.93

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

26/12

8-0

26/12

Farnborough

Farnborough

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

8-0

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Sam Deadfield Tiền vệ

1 2 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Ruaridh Donaldson Hậu vệ

1 0 1 0 0 32 Hậu vệ

0

Alan Julian Thủ môn

1 0 0 0 0 42 Thủ môn

0

Dean Inman Hậu vệ

1 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Jake Gray Tiền vệ

1 0 0 1 0 30 Tiền vệ

0

Connor Kurran-Browne Tiền đạo

0 0 0 0 0 23 Tiền đạo

0

Shane Dunne Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

James Comley Tiền vệ

0 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Rob Hall Tiền đạo

0 0 0 0 0 32 Tiền đạo

0

Adam Desbois Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn