Lịch thi đấu
19
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
83.343.873.750
Tài xỉu:
83 Tỷ 343,873,750
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Xóc đĩa:
8 Tỷ 507,448,268
|
Mini poker:
6 Tỷ 981,606,900
|
Xóc đĩa LIVE:
6 Tỷ 117,459,859
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 616,603,458
|
AVIATOR:
2 Tỷ 322,754,125
|
Night club lady:
1 Tỷ 821,360,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 001,410,000
|
Tài xỉu:
83 Tỷ 343,873,750
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Xóc đĩa:
8 Tỷ 507,448,268
|
Mini poker:
6 Tỷ 981,606,900
|
Xóc đĩa LIVE:
6 Tỷ 117,459,859
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 616,603,458
|
AVIATOR:
2 Tỷ 322,754,125
|
Night club lady:
1 Tỷ 821,360,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 001,410,000
|
Grulla Morioka
0
Thuộc giải đấu:
Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố:
Morioka
Năm thành lập:
2000
Huấn luyện viên:
Takuya Jinno
Sân vận động:
Iwagin Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
06/04
Reinmeer Aomori
-
:
-
(-:-)
Grulla Morioka
-
-
-
-
-
-
30/03
Grulla Morioka
-
:
-
(-:-)
Okinawa SV
-
-
-
-
-
-
23/03
Tokyo Musashino City
-
:
-
(-:-)
Grulla Morioka
-
-
-
-
-
-
16/03
Grulla Morioka
-
:
-
(-:-)
Biwako Shiga
-
-
-
-
-
-
09/03
Veertien Mie
-
:
-
(-:-)
Grulla Morioka
-
-
-
-
-
-
24/11/24
FT
Grulla Morioka
1
1
:
4
(0:2)
Fukushima United
0.85
1
0.95
0.85
2.75
0.93
17/11/24
FT
Nara Club
1
:
0
(1:0)
Grulla Morioka
1
0.94
1/4
0.96
0.83
2.5
0.86
09/11/24
FT
Grulla Morioka
4
1
1
:
6
(0:4)
Matsumoto Yamaga
2
0.82
1 1/4
0.97
0.94
2.75
0.88
03/11/24
FT
Zweigen Kanazawa
1
1
:
1
(0:1)
Grulla Morioka
0.91
-1 1/4
0.89
0.80
2.75
0.81
27/10/24
FT
Grulla Morioka
2
1
:
2
(0:2)
Omiya Ardija
0.92
1 1/4
0.87
0.79
2.75
0.82
1
2
3
More pages
20