GO88 logoXóc đĩa:22 Tỷ 540,630,917|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:11 Tỷ 931,649,850|
GO88 logoBầu cua:9 Tỷ 251,158,131|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 972,483,100|
GO88 logoTài xỉu LIVE:6 Tỷ 030,511,389|
GO88 logoTài xỉu:5 Tỷ 907,970,831|
B52 logoTài Xỉu:2 Tỷ 092,974,442|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 054,938,000|
WIN79 logoTài xỉu:1 Tỷ 087,069,888|
GRAP

GRAP

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Taça De Portugal (PRT)
11/10/20FT
GRAP

GRAP

2
1:4(0:0)
Cova Piedade

Cova Piedade

2
0.94
3 1/4
0.89
0.92
4.25
0.88
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
27/09/20FT
GRAP

GRAP

2:1(2:1)
Alqueidão da Serra

Alqueidão da Serra

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá