Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
50.863.412.197
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 863,412,197
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 994,676,149
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,922,400
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 863,412,197
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 994,676,149
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,922,400
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Gifu
(10)
Thuộc giải đấu:
Hạng Ba Nhật Bản
Thành phố:
Gifu
Năm thành lập:
2001
Huấn luyện viên:
Kenichi Amano
Sân vận động:
Nagaragawa Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
29/03
Gifu
-
:
-
(-:-)
Matsumoto Yamaga
-
-
-
-
-
-
23/03
Gainare Tottori
-
:
-
(-:-)
Gifu
-
-
-
-
-
-
20/03
Gifu
-
:
-
(-:-)
Yokohama
-
-
-
-
-
-
16/03
Gifu
-
:
-
(-:-)
Zweigen Kanazawa
-
-
-
-
-
-
08/03
Fukushima United
-
:
-
(-:-)
Gifu
-
-
-
-
-
-
01/03
FT
Gifu
1
2
:
1
(0:1)
Giravanz Kitakyushu
1
0.97
-1/2
0.82
0.91
2.25
0.72
23/02
FT
Gifu
1
0
:
1
(0:0)
Vanraure Hachinohe
-0.98
-1/4
0.77
0.82
2.25
0.80
16/02
FT
Osaka
2
1
:
1
(1:0)
Gifu
1
1.00
-1/4
0.80
0.99
2.25
0.85
24/11/24
FT
Ryūkyū
3
0
:
2
(0:0)
Gifu
3
0.92
0
0.92
0.81
2.75
0.80
16/11/24
FT
Gifu
1
2
:
2
(0:1)
Omiya Ardija
1
1
0.80
1/4
1.00
0.87
2.75
0.95
1
2
3
More pages
19