LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:21 Tỷ 608,033,173|
GO88 logoXóc đĩa:7 Tỷ 465,316,298|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 016,205,000|
GO88 logoTài xỉu LIVE:6 Tỷ 723,452,960|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:5 Tỷ 632,673,370|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,726,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 081,386,000|
Gadafi

Gadafi

0
Thuộc giải đấu:VĐQG Uganda
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Cúp Quốc Gia Uganda
25/02FT
Bushenyi Veterans

Bushenyi Veterans

2
1:3(0:3)
Gadafi

Gadafi

2
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
18/05/24FT
Kitara

Kitara

3:0(1:0)
Gadafi

Gadafi

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
15/05/24FT
Gadafi

Gadafi

3:2(1:2)
Express FC

Express FC

1
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
11/05/24FT
BUL

BUL

1
1:0(0:0)
Gadafi

Gadafi

1
0.92
-1 1/4
0.87
-0.87
2.5
0.66
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
07/05/24FT
Gadafi

Gadafi

3:1(2:1)
Maroons

Maroons

0.84
1/2
0.74
0.78
2.0
0.98
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
02/05/24FT
Wakiso Giants

Wakiso Giants

1
3:0(2:0)
Gadafi

Gadafi

2
-0.98
-3/4
0.77
0.86
2.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
25/04/24FT
Gadafi

Gadafi

0:1(0:0)
SC Villa

SC Villa

2
-
-
-
0.83
2.25
0.97
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
16/04/24FT
UPDF

UPDF

2
1:1(0:1)
Gadafi

Gadafi

2
0.74
-1/4
0.83
0.80
2.25
0.86
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
05/04/24FT
Gadafi

Gadafi

1:2(1:2)
KCCA

KCCA

0.75
3/4
0.83
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
31/03/24FT
Bright Stars

Bright Stars

4:0(1:0)
Gadafi

Gadafi

1
0.74
-3/4
0.84
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá