GO88 logoTài xỉu:94 Tỷ 401,542,292|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 990,563,100|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 433,642,554|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,184,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 460,061,245|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 264,938,838|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 025,042,000|
Fredrikstad

Fredrikstad

(4)
Thuộc giải đấu:VĐQG Na Uy
Thành phố:Fredrikstad
Năm thành lập:1903
Huấn luyện viên:Mikkjal Kjartansson Thomassen
Sân vận động:Nye Fredrikstad Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Na Uy
27/04
Haugesund

Haugesund

-:-(-:-)
Fredrikstad

Fredrikstad

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Na Uy
21/04
Fredrikstad

Fredrikstad

-:-(-:-)
Sandefjord

Sandefjord

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Na Uy
10/04
Fredrikstad

Fredrikstad

-:-(-:-)
Vålerenga

Vålerenga

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Na Uy
05/04
Rosenborg

Rosenborg

-:-(-:-)
Fredrikstad

Fredrikstad

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Na Uy
30/03
Fredrikstad

Fredrikstad

-:-(-:-)
Brann

Brann

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Na Uy
07/12/24FTP
Fredrikstad

Fredrikstad

2
0:0(0:0)
Molde

Molde

4
-0.91
1/4
0.77
0.79
2.0
0.89
Dữ liệu bóng đá
90 phút [0 - 0], Hiệp phụ [0 - 0], Đá penalty [7 - 4]
VĐQG Na Uy
01/12/24FT
Sandefjord

Sandefjord

0:1(0:0)
Fredrikstad

Fredrikstad

2
0.92
1/4
0.98
0.88
2.5
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Na Uy
23/11/24FT
Fredrikstad

Fredrikstad

1
1:0(0:0)
HamKam

HamKam

3
0.88
-1/2
-0.98
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Na Uy
11/11/24FT
Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

41
2:2(0:1)
Fredrikstad

Fredrikstad

4
0.97
-1 1/2
0.93
0.95
3.0
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Na Uy
03/11/24FT
Fredrikstad

Fredrikstad

1:1(1:0)
Kristiansund

Kristiansund

1
0.91
-3/4
0.99
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá