GO88 logoTài xỉu:71 Tỷ 039,872,572|
GO88 logoXóc đĩa:14 Tỷ 491,369,932|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 904,925,200|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:8 Tỷ 447,986,516|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 852,535,732|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 049,914,000|
Fredericia

Fredericia

(2)
Thuộc giải đấu:Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố:Fredericia
Năm thành lập:1991
Huấn luyện viên:Michael Hansen
Sân vận động:Monjasa Park
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
First Division (DNK)
24/05
Fredericia

Fredericia

-:-(-:-)
Kolding IF

Kolding IF

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
17/05
Horsens

Horsens

-:-(-:-)
Fredericia

Fredericia

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
09/05FT
Fredericia

Fredericia

5:1(0:1)
Hvidovre

Hvidovre

1
0.80
-1/2
1.00
0.85
2.5
0.99
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
03/05FT
OB

OB

2
1:1(1:1)
Fredericia

Fredericia

1
0.98
1/4
0.94
0.87
2.75
0.97
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
27/04FT
Fredericia

Fredericia

1:1(1:1)
Esbjerg

Esbjerg

3
0.93
1/4
0.99
0.92
3.0
0.92
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
22/04FT
Esbjerg

Esbjerg

2
0:2(0:1)
Fredericia

Fredericia

3
0.85
1/2
1.00
0.92
3.0
0.75
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
16/04FT
Hvidovre

Hvidovre

3
0:0(0:0)
Fredericia

Fredericia

1
0.8
1/4
-0.93
0.78
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
10/04FT
Fredericia

Fredericia

1
5:1(3:1)
Horsens

Horsens

0.86
0
0.89
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
05/04FT
Fredericia

Fredericia

3
1:0(0:0)
OB

OB

2
0.80
1/2
-0.95
0.95
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
First Division (DNK)
29/03FT
Kolding IF

Kolding IF

3
0:1(0:0)
Fredericia

Fredericia

0.97
-1/4
0.87
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá