LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:18 Tỷ 892,144,247|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 012,957,950|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 646,090,990|
GO88 logoTài xỉu LIVE:6 Tỷ 036,549,704|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:5 Tỷ 081,558,022|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 508,599,707|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 073,232,000|
Fénix

Fénix

0
Thuộc giải đấu:VĐQG Uruguay
Thành phố:Montevideo
Năm thành lập:1916
Huấn luyện viên:Nicolás Ignacio Vigneri Cetrullo
Sân vận động:Parque Capurro
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Hạng Hai Uruguay
08/03
Fénix

Fénix

-:-(-:-)
Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

1.00
-1/4
0.80
0.70
2.5
-0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
02/12/24FT
Peñarol

Peñarol

2
3:1(2:1)
Fénix

Fénix

2
1.00
-2
0.85
0.85
2.75
0.87
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
27/11/24FT
Fénix

Fénix

2
1:2(0:0)
Deportivo Maldonado

Deportivo Maldonado

3
0.90
-3/4
0.95
0.92
2.25
0.94
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
19/11/24FT
Progreso

Progreso

21
2:2(1:0)
Fénix

Fénix

51
0.85
0
0.91
0.83
2.25
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
14/11/24FT
Fénix

Fénix

1
0:6(0:2)
Nacional

Nacional

3
0.82
1 1/2
-0.98
0.88
2.5
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
11/11/24FT
Defensor Sporting

Defensor Sporting

3
1:0(0:0)
Fénix

Fénix

5
0.82
-1/2
-0.98
0.90
2.25
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
04/11/24FT
Fénix

Fénix

3
0:2(0:2)
Racing

Racing

2
0.80
1/4
-0.95
0.97
2.25
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
21/10/24FT
Wanderers

Wanderers

2
1:2(0:0)
Fénix

Fénix

1
0.90
-1/4
0.95
0.96
2.25
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
18/10/24FT
Fénix

Fénix

31
1:3(0:2)
Cerro

Cerro

4
0.80
-1/4
-0.95
0.79
2.0
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uruguay
12/10/24FT
Liverpool

Liverpool

41
1:2(1:1)
Fénix

Fénix

5
-0.98
-1/2
0.82
0.85
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá