GO88 logoTài xỉu:83 Tỷ 401,007,400|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoXóc đĩa:8 Tỷ 517,750,659|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 981,673,350|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:6 Tỷ 125,531,014|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 619,344,154|
GO88 logoAVIATOR:2 Tỷ 326,018,800|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 821,416,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 001,462,000|
FAR Rabat

FAR Rabat

(5)
Thuộc giải đấu:VĐQG Morocco
Thành phố:Rabat
Năm thành lập:1958
Huấn luyện viên:Nasreddine Nabi
Sân vận động:Stade Prince Moulay Abdallah
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
CAF Champions League
08/04
FAR Rabat

FAR Rabat

-:-(-:-)
Pyramids FC

Pyramids FC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi FAR Rabat 0 - 0 Pyramids FC
CAF Champions League
01/04
Pyramids FC

Pyramids FC

-:-(-:-)
FAR Rabat

FAR Rabat

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Morocco
01/03FT
Olympic Safi

Olympic Safi

4
1:1(0:0)
FAR Rabat

FAR Rabat

1
0.72
1/4
-0.93
0.95
2.0
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Morocco
24/02FT
FAR Rabat

FAR Rabat

1
0:0(0:0)
Raja Casablanca

Raja Casablanca

2
0.82
-1/2
0.97
0.89
2.0
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Morocco
16/02FT
FUS Rabat

FUS Rabat

3
2:1(1:0)
FAR Rabat

FAR Rabat

21
0.71
0
-0.97
0.71
2.0
0.92
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Morocco
09/02FT
FAR Rabat

FAR Rabat

1
3:2(1:0)
Ittihad Tanger

Ittihad Tanger

2
0.82
-1
0.97
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Morocco
31/01FT
RSB Berkane

RSB Berkane

2
2:0(1:0)
FAR Rabat

FAR Rabat

0.95
-1/4
0.85
0.93
2.0
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Morocco
27/01FT
FAR Rabat

FAR Rabat

4
1:0(0:0)
Difaâ El Jadida

Difaâ El Jadida

41
-
-
-
0.91
2.5
0.91
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Morocco
23/01FT
CODM Meknès

CODM Meknès

2
2:2(0:1)
FAR Rabat

FAR Rabat

1
0.92
3/4
0.87
0.86
2.25
0.92
Dữ liệu bóng đá
CAF Champions League
19/01FT
Mamelodi Sundowns

Mamelodi Sundowns

1:1(1:0)
FAR Rabat

FAR Rabat

1
0.97
-1
0.87
-0.99
2.25
0.81
Dữ liệu bóng đá