Lịch thi đấu
18
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
83.401.007.400
Tài xỉu:
83 Tỷ 401,007,400
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Xóc đĩa:
8 Tỷ 517,750,659
|
Mini poker:
6 Tỷ 981,673,350
|
Xóc đĩa LIVE:
6 Tỷ 125,531,014
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 619,344,154
|
AVIATOR:
2 Tỷ 326,018,800
|
Night club lady:
1 Tỷ 821,416,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 001,462,000
|
Tài xỉu:
83 Tỷ 401,007,400
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Xóc đĩa:
8 Tỷ 517,750,659
|
Mini poker:
6 Tỷ 981,673,350
|
Xóc đĩa LIVE:
6 Tỷ 125,531,014
|
Tài xỉu LIVE:
2 Tỷ 619,344,154
|
AVIATOR:
2 Tỷ 326,018,800
|
Night club lady:
1 Tỷ 821,416,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 001,462,000
|
FAR Rabat
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Morocco
Thành phố:
Rabat
Năm thành lập:
1958
Huấn luyện viên:
Nasreddine Nabi
Sân vận động:
Stade Prince Moulay Abdallah
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
08/04
FAR Rabat
-
:
-
(-:-)
Pyramids FC
-
-
-
-
-
-
Lượt đi FAR Rabat 0 - 0 Pyramids FC
01/04
Pyramids FC
-
:
-
(-:-)
FAR Rabat
-
-
-
-
-
-
01/03
FT
Olympic Safi
4
1
:
1
(0:0)
FAR Rabat
1
0.72
1/4
-0.93
0.95
2.0
0.83
24/02
FT
FAR Rabat
1
0
:
0
(0:0)
Raja Casablanca
2
0.82
-1/2
0.97
0.89
2.0
0.89
16/02
FT
FUS Rabat
3
2
:
1
(1:0)
FAR Rabat
2
1
0.71
0
-0.97
0.71
2.0
0.92
09/02
FT
FAR Rabat
1
3
:
2
(1:0)
Ittihad Tanger
2
0.82
-1
0.97
0.83
2.5
0.85
31/01
FT
RSB Berkane
2
2
:
0
(1:0)
FAR Rabat
0.95
-1/4
0.85
0.93
2.0
0.90
27/01
FT
FAR Rabat
4
1
:
0
(0:0)
Difaâ El Jadida
4
1
-
-
-
0.91
2.5
0.91
23/01
FT
CODM Meknès
2
2
:
2
(0:1)
FAR Rabat
1
0.92
3/4
0.87
0.86
2.25
0.92
19/01
FT
Mamelodi Sundowns
1
:
1
(1:0)
FAR Rabat
1
0.97
-1
0.87
-0.99
2.25
0.81
1
2
3
More pages
19