Lịch thi đấu
3
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.822.266.686
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 822,266,686
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,585,250
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,310,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 612,511,908
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 822,266,686
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,585,250
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,310,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 612,511,908
|
Dukla Praha
(14)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Séc
Thành phố:
...
Năm thành lập:
1948
Huấn luyện viên:
Petr Rada
Sân vận động:
Stadion Juliska
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
06/04
Mladá Boleslav
-
:
-
(-:-)
Dukla Praha
-
-
-
-
-
-
30/03
Dukla Praha
-
:
-
(-:-)
Slavia Praha
-
-
-
-
-
-
15/03
Pardubice
-
:
-
(-:-)
Dukla Praha
-
-
-
-
-
-
13/03
Dukla Praha
-
:
-
(-:-)
Karviná
0.82
1/4
-0.98
0.80
2.5
1.00
08/03
Dukla Praha
-
:
-
(-:-)
Teplice
-0.98
0
0.75
0.94
2.25
0.88
02/03
FT
Slovan Liberec
4
1
:
1
(1:0)
Dukla Praha
3
-0.98
-1 1/4
0.82
0.90
2.5
0.90
26/02
FT
Sparta Praha
3
:
0
(1:0)
Dukla Praha
1
0.82
-2 1/4
-0.98
0.85
3.5
0.90
22/02
FT
Dukla Praha
1
1
:
3
(0:1)
Sigma Olomouc
1
0.93
1/4
0.97
1.00
2.5
0.87
15/02
FT
Slovácko
1
0
:
0
(0:0)
Dukla Praha
2
-
-
-
0.94
2.25
0.94
01/02
FT
České Budějovice
2
0
:
0
(0:0)
Dukla Praha
1
1
0.95
0
0.83
0.85
2.5
0.85
1
2
3
More pages
17