GO88 logoTài xỉu:55 Tỷ 262,083,232|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 892,702,000|
GO88 logoXóc đĩa:8 Tỷ 599,829,939|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 896,133,608|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 482,644,924|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 047,906,000|
Doubravka

Doubravka

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:...
Năm thành lập:1921
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Sportovni areal v Chrastecke ulice
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Czech Cup (CZE)
02/08/24FT
Rokycany

Rokycany

3
4:3(2:1)
Doubravka

Doubravka

2
-0.98
-1/4
0.82
0.90
2.75
0.90
Dữ liệu bóng đá
Czech Cup (CZE)
08/08/23FT
Doubravka

Doubravka

1:4(0:2)
Jiskra Domažlice

Jiskra Domažlice

1
0.82
2
0.85
0.81
3.75
0.87
Dữ liệu bóng đá
Czech Cup (CZE)
29/07/23AET
Rokycany

Rokycany

1
1:1(0:1)
Doubravka

Doubravka

0.89
0
0.82
1.00
3.25
0.79
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 2]