LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoXóc đĩa:33 Tỷ 827,888,595|
GO88 logoTài xỉu:19 Tỷ 917,799,700|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:7 Tỷ 497,383,394|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 369,213,650|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 895,740,118|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 852,472,000|
GO88 logoAVIATOR:1 Tỷ 106,731,333|
Domžale

Domžale

(10)
Thuộc giải đấu:VĐQG Slovenia
Thành phố:Domzale
Năm thành lập:1921
Huấn luyện viên:Erik Merdanovič
Sân vận động:Športni Park
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
1. SNL
19/04
Olimpija

Olimpija

-:-(-:-)
Domžale

Domžale

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
12/04
Domžale

Domžale

-:-(-:-)
Radomlje

Radomlje

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
09/04
Mura

Mura

-:-(-:-)
Domžale

Domžale

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
05/04
Domžale

Domžale

-:-(-:-)
Maribor

Maribor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
30/03
Domžale

Domžale

-:-(-:-)
Celje

Celje

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
16/03FT
Bravo

Bravo

1
3:3(2:2)
Domžale

Domžale

2
0.80
-3/4
1.00
0.87
2.5
0.83
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
13/03FT
Nafta

Nafta

3
3:2(2:1)
Domžale

Domžale

1
0.97
-1/4
0.82
0.90
2.25
0.92
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
08/03FT
Domžale

Domžale

1
2:3(1:2)
Koper

Koper

51
0.97
1/4
0.83
0.90
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
05/03FT
Domžale

Domžale

5
3:1(1:0)
Olimpija

Olimpija

2
1.00
1
0.80
0.84
2.75
0.79
Dữ liệu bóng đá
1. SNL
01/03FT
Primorje

Primorje

0:1(0:0)
Domžale

Domžale

2
0.90
0
0.95
-0.91
2.5
0.70
Dữ liệu bóng đá