LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:17 Tỷ 794,730,697|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 011,144,000|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 270,399,203|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 802,780,183|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 782,276,805|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 759,778,573|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 393,825,572|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 068,268,000|
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

(7)
Thuộc giải đấu:VĐQG Tanzania
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Tanzania
09/04
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-:-(-:-)
Kagera Sugar

Kagera Sugar

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
06/04
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-:-(-:-)
KenGold

KenGold

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
03/04
JKT Tanzania

JKT Tanzania

-:-(-:-)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
14/03
Simba

Simba

-:-(-:-)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
08/03
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

-:-(-:-)
Coastal Union

Coastal Union

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
28/02FT
Kitayosce

Kitayosce

2
1:0(1:0)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
-
-
-
0.81
2.0
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
22/02FT
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
1:0(1:0)
Singida Big Stars

Singida Big Stars

1
0.77
-1/2
-0.98
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
18/02FT
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
3:2(0:1)
Tanzania Prisons

Tanzania Prisons

0.95
-1/2
0.85
0.82
1.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
09/02FT
Namungo

Namungo

1
2:2(1:2)
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

1
0.85
-1/2
0.95
0.78
2.0
0.98
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Tanzania
06/02FT
Dodoma Jiji

Dodoma Jiji

0:1(0:1)
Pamba Jiji

Pamba Jiji

1
0.92
-3/4
0.87
-
-
-
Dữ liệu bóng đá