GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Diriangén

Thuộc giải đấu: VĐQG Nicaragua

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1917

Huấn luyện viên: José Antonio Giacone Garita

Sân vận động: Estadio Cacique Diriangén

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/01

0-0

23/01

UNAN Managua

UNAN Managua

Diriangén

Diriangén

0 : 0

0 : 0

Diriangén

Diriangén

0-0

0.92 +1.75 0.87

0.79 3.0 0.94

0.79 3.0 0.94

19/01

4-4

19/01

Matagalpa

Matagalpa

Diriangén

Diriangén

0 : 4

0 : 3

Diriangén

Diriangén

4-4

0.86 +0.25 0.78

0.88 3.25 0.75

0.88 3.25 0.75

22/12

3-3

22/12

Diriangén

Diriangén

Real Estelí

Real Estelí

3 : 2

2 : 2

Real Estelí

Real Estelí

3-3

0.87 +0.25 0.85

0.83 2.25 0.83

0.83 2.25 0.83

19/12

6-7

19/12

Real Estelí

Real Estelí

Diriangén

Diriangén

1 : 1

1 : 0

Diriangén

Diriangén

6-7

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.25 0.83

0.83 2.25 0.83

15/12

8-5

15/12

Diriangén

Diriangén

Managua

Managua

1 : 1

0 : 1

Managua

Managua

8-5

0.85 -1.25 0.95

08/12

5-7

08/12

Managua

Managua

Diriangén

Diriangén

1 : 1

1 : 0

Diriangén

Diriangén

5-7

0.87 +0.75 0.92

25/11

0-0

25/11

Diriangén

Diriangén

Deportivo Ocotal

Deportivo Ocotal

6 : 0

1 : 0

Deportivo Ocotal

Deportivo Ocotal

0-0

21/11

3-5

21/11

Rancho Santana

Rancho Santana

Diriangén

Diriangén

0 : 6

0 : 3

Diriangén

Diriangén

3-5

0.87 +1.5 0.89

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

17/11

5-6

17/11

Diriangén

Diriangén

Jalapa

Jalapa

6 : 0

1 : 0

Jalapa

Jalapa

5-6

0.90 -1.5 0.84

0.77 3.25 0.84

0.77 3.25 0.84

10/11

0-0

10/11

Real Estelí

Real Estelí

Diriangén

Diriangén

0 : 0

0 : 0

Diriangén

Diriangén

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luis Fernando Copete Murillo Hậu vệ

10 2 0 2 1 36 Hậu vệ

0

Francisco Roberto Flores Zapata Hậu vệ

12 0 1 1 0 37 Hậu vệ

0

Ronaldo Ruíz Thủ môn

10 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Erick José Téllez Fonseca Hậu vệ

13 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Jason Eliézer Coronel Martínez Tiền vệ

13 0 0 4 1 32 Tiền vệ

0

Jonathan Alexander Zapata Palacios Tiền vệ

12 0 0 1 0 31 Tiền vệ

0

Luis Fernando Coronel Martínez Tiền đạo

13 0 0 1 0 28 Tiền đạo

0

José René Huete Mayorga Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Alfonso Quesada Ramírez Thủ môn

8 0 0 0 0 37 Thủ môn

0

Tomás Agustín Álvarez Tiền đạo

3 0 0 0 0 26 Tiền đạo