Lịch thi đấu
3
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.761.603.842
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 761,603,842
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,525,700
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,184,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 601,012,455
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 761,603,842
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,525,700
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,184,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 601,012,455
|
Diósgyőr
(5)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Hungary
Thành phố:
Miskolc
Năm thành lập:
1910
Huấn luyện viên:
Vladimir Radenkovič
Sân vận động:
Diósgyőri Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Diósgyőr
-
:
-
(-:-)
Kecskemeti TE
-
-
-
-
-
-
05/04
Debrecen
-
:
-
(-:-)
Diósgyőr
-
-
-
-
-
-
29/03
Diósgyőr
-
:
-
(-:-)
Ferencváros
-
-
-
-
-
-
16/03
MOL Fehérvár
-
:
-
(-:-)
Diósgyőr
-
-
-
-
-
-
09/03
Diósgyőr
-
:
-
(-:-)
Paksi SE
0.82
1/4
-0.98
0.88
3.0
0.88
01/03
FT
Diósgyőr
1
2
:
1
(1:1)
Puskás
0.91
1/2
0.89
0.85
2.5
0.90
22/02
FT
MTK
4
:
0
(2:0)
Diósgyőr
1
0.87
-1/4
0.97
0.85
2.5
0.95
15/02
FT
Diósgyőr
2
1
:
2
(0:1)
Nyíregyháza Spartacus
4
1.00
-1/2
0.85
0.91
2.5
0.85
09/02
FT
Zalaegerszegi TE
4
2
:
1
(0:1)
Diósgyőr
3
1.00
-1/4
0.85
0.88
2.5
0.88
02/02
FT
Diósgyőr
1
1
:
1
(0:1)
Újpest
2
1
0.81
0
1.00
0.83
2.5
0.85
1
2
3
More pages
12