Lịch thi đấu
3
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.979.049.370
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 979,049,370
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,679,150
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 652,143,383
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 979,049,370
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,679,150
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,440,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 652,143,383
|
Debrecen
(11)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Hungary
Thành phố:
Debrecen
Năm thành lập:
1902
Huấn luyện viên:
Srđan Blagojević
Sân vận động:
Nagyerdei Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Újpest
-
:
-
(-:-)
Debrecen
-
-
-
-
-
-
05/04
Debrecen
-
:
-
(-:-)
Diósgyőr
-
-
-
-
-
-
29/03
Kecskemeti TE
-
:
-
(-:-)
Debrecen
-
-
-
-
-
-
15/03
Győri ETO
-
:
-
(-:-)
Debrecen
-
-
-
-
-
-
10/03
Debrecen
-
:
-
(-:-)
Ferencváros
0.85
1
1.00
0.82
2.75
0.82
02/03
FT
Debrecen
2
1
:
2
(0:1)
MOL Fehérvár
2
0.95
-1/2
0.84
0.92
2.75
0.91
22/02
FT
Paksi SE
3
4
:
3
(2:0)
Debrecen
5
0.82
-1/2
-0.98
0.81
3.0
0.94
16/02
FT
Debrecen
3
1
:
2
(1:0)
Puskás
4
0.85
1/2
1.00
0.88
2.5
0.95
08/02
FT
MTK
2
1
0
:
2
(0:1)
Debrecen
2
-0.98
-1/2
0.82
0.88
2.75
0.88
02/02
FT
Debrecen
2
3
:
1
(1:1)
Nyíregyháza Spartacus
5
1
0.87
-1/4
0.97
0.90
2.75
0.88
1
2
3
More pages
15