GO88 logoTài xỉu:57 Tỷ 986,037,762|
GO88 logoXóc đĩa:9 Tỷ 569,617,654|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 894,136,600|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 244,524,002|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 214,393,089|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 047,914,000|
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

Thuộc giải đấu:Hạng Tư Anh
Thành phố:Dagenham
Năm thành lập:1992
Huấn luyện viên:Lewis Jack Young
Sân vận động:Chigwell Construction Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
FA Cup (ENG)
14/01FT
Millwall

Millwall

3:0(1:0)
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1
-0.99
-1 3/4
0.89
0.92
2.75
0.95
Dữ liệu bóng đá
Fa Trophy (ENG)
12/12/24FT
Chertsey Town

Chertsey Town

1
1:0(1:0)
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1
0.85
3/4
0.95
0.70
3.0
0.90
Dữ liệu bóng đá
FA Cup (ENG)
01/12/24FT
AFC Wimbledon

AFC Wimbledon

3
1:2(1:1)
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

5
-0.96
-1
0.86
0.89
2.75
0.89
Dữ liệu bóng đá
FA Cup (ENG)
02/11/24FT
Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

1
0:1(0:0)
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1
-0.97
-1/2
0.87
0.87
2.5
0.87
Dữ liệu bóng đá
FA Cup (ENG)
12/10/24FT
Leiston

Leiston

1
1:5(0:1)
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1
0.85
1 1/4
1.00
0.82
3.0
0.77
Dữ liệu bóng đá
Fa Trophy (ENG)
09/12/23FTP
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1:1(1:0)
Peterborough Sports

Peterborough Sports

4
0.96
-1
0.83
0.84
2.75
0.84
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Đá penalty [2 - 4]
FA Cup (ENG)
14/10/23FT
Bracknell Town

Bracknell Town

2
1:0(0:0)
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1
0.83
1/2
0.84
0.90
2.75
0.88
Dữ liệu bóng đá
Fa Trophy (ENG)
14/01/23FT
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

21
0:2(0:2)
Maidenhead United

Maidenhead United

2
0.93
-3/4
0.88
0.80
2.5
0.91
Dữ liệu bóng đá
Fa Trophy (ENG)
21/12/22FT
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

5:1(3:0)
Uxbridge

Uxbridge

1
0.93
-2
0.88
0.92
3.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
FA Cup (ENG)
09/12/22FT
Gillingham

Gillingham

2
3:2(1:1)
Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1
0.84
0
0.96
0.89
2.25
0.89
Dữ liệu bóng đá