Tài xỉu
Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 22 Tỷ 148,673,476 | Tài xỉu LIVE: 19 Tỷ 439,059,801 | Xóc đĩa LIVE: 9 Tỷ 313,909,803 | Xóc đĩa: 7 Tỷ 907,867,340 | Mini poker: 7 Tỷ 213,044,150 | Night club lady: 1 Tỷ 839,594,000 | Bầu cua: 1 Tỷ 537,845,943 | Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 22 Tỷ 148,673,476 | Tài xỉu LIVE: 19 Tỷ 439,059,801 | Xóc đĩa LIVE: 9 Tỷ 313,909,803 | Xóc đĩa: 7 Tỷ 907,867,340 | Mini poker: 7 Tỷ 213,044,150 | Night club lady: 1 Tỷ 839,594,000 | Bầu cua: 1 Tỷ 537,845,943 |
Cordobés Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
06/04
Cordobés - : - (-:-)
Deportivo Ayense 31/03
Caja Oblatos CFD - : - (-:-)
Cordobés 23/03
Cordobés - : - (-:-)
Cañoneros Marina 16/03
Deportivo Yautepec - : - (-:-)
Cordobés 09/03FT
Cordobés 1 1 : 1 (0:0)
Calor de San Pedro 2 01/03FT
Pachuca Premier 2 0 : 0 (0:0)
Cordobés 1 23/02FT
Cordobés 2 1 : 0 (1:0)
CDM 4 1 16/02FT
Ciervos 3 0 : 2 (0:0)
Cordobés 2 1 09/02FT
Cordobés 3 : 1 (2:0)
Poza Rica 01/02FT
Real Zamora 1 1 : 0 (0:0)
Cordobés 1