Xóc đĩa LIVE
Xóc đĩa LIVE: 9 Tỷ 364,755,848 | Mini poker: 9 Tỷ 038,138,400 | Tài xỉu: 3 Tỷ 109,919,210 | Night club lady: 2 Tỷ 068,446,000 | Xóc đĩa: 1 Tỷ 695,029,711 | AVIATOR: 1 Tỷ 239,127,955 | Xóc đĩa LIVE: 9 Tỷ 364,755,848 | Mini poker: 9 Tỷ 038,138,400 | Tài xỉu: 3 Tỷ 109,919,210 | Night club lady: 2 Tỷ 068,446,000 | Xóc đĩa: 1 Tỷ 695,029,711 | AVIATOR: 1 Tỷ 239,127,955 |
Chadibe Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
24/05
Chadibe - : - (-:-)
Orapa United 17/05
Security Systems - : - (-:-)
Chadibe 14/05FT
Chadibe 1 : 2 (0:1)
UF Santos 03/05FT
Township Rollers 2 2 : 1 (1:0)
Chadibe 1 16/04FT
Centre Chiefs 2 : 2 (2:1)
Chadibe 12/04FT
Chadibe 1 : 3 (1:2)
Sua Flamingoes 09/04FT
Chadibe 0 : 1 (0:0)
Gaborone United 06/04FT
TAFIC 3 : 0 (2:0)
Chadibe 28/03FT
Chadibe 0 : 0 (0:0)
BDF XI 01/03FT
VTM 1 : 3 (0:1)
Chadibe