Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.473.659.740
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 473,659,740
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,166,150
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 539,234,833
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 473,659,740
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,166,150
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 539,234,833
|
Cádiz
0
Thuộc giải đấu:
VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố:
Cadiz
Năm thành lập:
1910
Huấn luyện viên:
Francisco José López Fernández
Sân vận động:
Estadio Nuevo Mirandilla
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
06/04
Deportivo La Coruña
-
:
-
(-:-)
Cádiz
-
-
-
-
-
-
30/03
Cádiz
-
:
-
(-:-)
SD Eibar
-
-
-
-
-
-
24/03
Tenerife
-
:
-
(-:-)
Cádiz
-
-
-
-
-
-
17/03
Cádiz
-
:
-
(-:-)
Granada
-
-
-
-
-
-
09/03
Málaga
-
:
-
(-:-)
Cádiz
0.88
0
0.98
0.90
2.0
0.94
03/03
FT
Albacete
1
3
:
0
(0:0)
Cádiz
3
1
0.94
0
0.98
0.89
2.25
0.86
24/02
FT
Cádiz
1
0
:
0
(0:0)
Castellón
1
0.82
-1/4
-0.98
0.86
2.5
0.85
16/02
FT
Racing Santander
4
2
:
3
(0:1)
Cádiz
5
0.97
-1/4
0.87
0.88
2.0
0.98
10/02
FT
Cádiz
5
:
2
(3:1)
FC Cartagena
3
0.90
-1
0.95
0.91
2.0
0.99
03/02
FT
Real Zaragoza
6
1
0
:
0
(0:0)
Cádiz
3
0.85
-1/4
1.00
0.96
2.0
0.80
1
2
3
More pages
21