Lịch thi đấu
3
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.705.025.834
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 705,025,834
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,411,850
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 588,161,230
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 705,025,834
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,411,850
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,114,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 588,161,230
|
Bunyodkor
(2)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Uzbekistan
Thành phố:
Tashkent
Năm thành lập:
2005
Huấn luyện viên:
Sergey Arslanov
Sân vận động:
JAR Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
12/04
Bunyodkor
-
:
-
(-:-)
Qizilqum
-
-
-
-
-
-
05/04
Buxoro
-
:
-
(-:-)
Bunyodkor
-
-
-
-
-
-
28/03
Bunyodkor
-
:
-
(-:-)
Surkhon Termez
-
-
-
-
-
-
15/03
Shurtan
-
:
-
(-:-)
Bunyodkor
-
-
-
-
-
-
08/03
Bunyodkor
-
:
-
(-:-)
Neftchi
-
-
-
-
-
-
30/11/24
FT
Bunyodkor
2
2
:
0
(1:0)
Pakhtakor
2
0.70
1/4
0.89
-
-
-
23/11/24
FT
Olympic
2
1
0
:
1
(0:0)
Bunyodkor
1
0.77
1/4
-0.98
-0.93
2.5
0.72
08/11/24
FT
Bunyodkor
1
:
1
(1:0)
Metallurg
0.95
-1/4
0.85
-0.87
2.5
0.66
03/11/24
FT
Neftchi
3
2
:
1
(0:0)
Bunyodkor
1
0.85
-1/2
0.95
-0.87
2.5
0.66
27/10/24
FT
Bunyodkor
1
1
:
1
(0:0)
Sogdiana
2
0.93
1/4
0.95
-0.95
2.5
0.75
1
2
3
More pages
17