LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:54 Tỷ 705,025,834|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 956,411,850|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,114,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 588,161,230|
Bunyodkor

Bunyodkor

(2)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uzbekistan
Thành phố:Tashkent
Năm thành lập:2005
Huấn luyện viên:Sergey Arslanov
Sân vận động:JAR Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Uzbekistan
12/04
Bunyodkor

Bunyodkor

-:-(-:-)
Qizilqum

Qizilqum

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
05/04
Buxoro

Buxoro

-:-(-:-)
Bunyodkor

Bunyodkor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
28/03
Bunyodkor

Bunyodkor

-:-(-:-)
Surkhon Termez

Surkhon Termez

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
15/03
Shurtan

Shurtan

-:-(-:-)
Bunyodkor

Bunyodkor

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
08/03
Bunyodkor

Bunyodkor

-:-(-:-)
Neftchi

Neftchi

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
30/11/24FT
Bunyodkor

Bunyodkor

2
2:0(1:0)
Pakhtakor

Pakhtakor

2
0.70
1/4
0.89
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
23/11/24FT
Olympic

Olympic

21
0:1(0:0)
Bunyodkor

Bunyodkor

1
0.77
1/4
-0.98
-0.93
2.5
0.72
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
08/11/24FT
Bunyodkor

Bunyodkor

1:1(1:0)
Metallurg

Metallurg

0.95
-1/4
0.85
-0.87
2.5
0.66
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
03/11/24FT
Neftchi

Neftchi

3
2:1(0:0)
Bunyodkor

Bunyodkor

1
0.85
-1/2
0.95
-0.87
2.5
0.66
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uzbekistan
27/10/24FT
Bunyodkor

Bunyodkor

1
1:1(0:0)
Sogdiana

Sogdiana

2
0.93
1/4
0.95
-0.95
2.5
0.75
Dữ liệu bóng đá