GO88 logoTài xỉu:44 Tỷ 276,886,550|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:26 Tỷ 132,347,861|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 871,105,750|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 143,390,623|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 500,120,091|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 269,248,849|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 046,912,000|
B52 logoTài Xỉu:1 Tỷ 143,313,916|
Brøndby

Brøndby

(3)
Thuộc giải đấu:VĐQG Đan Mạch
Thành phố:Copenhagen
Năm thành lập:1964
Huấn luyện viên:Frederik Birk Christensen
Sân vận động:Brøndby Stadion
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Superliga (DNK)
25/05
AGF

AGF

-:-(-:-)
Brøndby

Brøndby

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
20/05
Brøndby

Brøndby

-:-(-:-)
Midtjylland

Midtjylland

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
11/05
Nordsjælland

Nordsjælland

-:-(-:-)
Brøndby

Brøndby

0.92
-1/4
0.87
0.84
3.0
0.91
Dữ liệu bóng đá
Landspokal Cup (DNK)
07/05FT
Silkeborg

Silkeborg

2:1(1:0)
Brøndby

Brøndby

1
-0.98
1/4
0.82
0.85
2.75
0.90
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi Silkeborg 3 - 3 Brøndby
Superliga (DNK)
04/05FT
Brøndby

Brøndby

2
0:3(0:1)
FC Copenhagen

FC Copenhagen

4
0.74
0
-0.94
0.94
2.5
0.94
Dữ liệu bóng đá
Landspokal Cup (DNK)
30/04FT
Brøndby

Brøndby

2
3:3(0:3)
Silkeborg

Silkeborg

2
-0.96
-1 1/4
0.86
0.88
2.75
0.98
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
26/04FT
Randers

Randers

1
0:0(0:0)
Brøndby

Brøndby

1
-0.96
1/4
0.86
0.94
2.75
0.94
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
21/04FT
Brøndby

Brøndby

3
4:3(2:2)
Randers

Randers

41
-0.93
-3/4
0.83
-0.95
3.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
19/04FT
Brøndby

Brøndby

1
0:0(0:0)
Nordsjælland

Nordsjælland

0.99
-1/2
0.91
0.86
3.0
-0.98
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
13/04FT
FC Copenhagen

FC Copenhagen

51
1:2(0:1)
Brøndby

Brøndby

52
-0.93
-1/2
0.82
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá