Lịch thi đấu
5
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
50.707.619.323
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 707,619,323
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 958,475,016
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,450,650
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
50 Tỷ 707,619,323
|
Xóc đĩa LIVE:
14 Tỷ 958,475,016
|
Mini poker:
6 Tỷ 952,450,650
|
Night club lady:
1 Tỷ 819,952,000
|
Brommapojkarna
(2)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Thuỵ Điển
Thành phố:
Stockholm
Năm thành lập:
1942
Huấn luyện viên:
Olof Mellberg
Sân vận động:
Grimsta IP
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
25/04
GAIS
-
:
-
(-:-)
Brommapojkarna
-
-
-
-
-
-
20/04
Brommapojkarna
-
:
-
(-:-)
Värnamo
-
-
-
-
-
-
13/04
Sirius
-
:
-
(-:-)
Brommapojkarna
-
-
-
-
-
-
06/04
Brommapojkarna
-
:
-
(-:-)
Hammarby
-
-
-
-
-
-
29/03
Häcken
-
:
-
(-:-)
Brommapojkarna
-
-
-
-
-
-
01/03
FT
Elfsborg
1
:
1
(1:0)
Brommapojkarna
2
-0.98
-1
0.82
0.90
3.0
0.85
23/02
FT
Brommapojkarna
3
:
0
(0:0)
Örgryte
0.82
-1 1/4
-0.98
0.88
3.0
0.88
16/02
FT
Brommapojkarna
1
0
:
0
(0:0)
Brage
2
0.97
-1 1/4
0.87
0.88
2.75
0.88
10/11/24
FT
Malmö FF
1
2
:
1
(2:1)
Brommapojkarna
1
0.86
-1 3/4
-0.96
0.91
3.5
0.90
03/11/24
FT
Brommapojkarna
1
0
:
1
(0:1)
Värnamo
-0.78
0
0.69
0.97
2.75
0.93
1
2
3
More pages
12