GO88 logoTài xỉu:44 Tỷ 582,612,714|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:26 Tỷ 221,433,189|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 871,478,800|
GO88 logoXóc đĩa:3 Tỷ 228,072,254|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 535,127,952|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 312,347,829|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 046,912,000|
B52 logoTài Xỉu:1 Tỷ 160,786,160|
Bright Stars

Bright Stars

(15)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uganda
Thành phố:...
Năm thành lập:1997
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Champions Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Premier League (UGA)
24/05
Vipers

Vipers

-:-(-:-)
Bright Stars

Bright Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
16/05
Bright Stars

Bright Stars

-:-(-:-)
Kiboga Young

Kiboga Young

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
10/05
Bright Stars

Bright Stars

-:-(-:-)
NEC

NEC

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
06/05FT
UPDF

UPDF

1:0(1:0)
Bright Stars

Bright Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
30/04FT
Bright Stars

Bright Stars

1
0:1(0:0)
Express FC

Express FC

1
0.63
0
0.98
-0.97
3.5
0.69
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
25/04FT
Lugazi Municipal

Lugazi Municipal

3:1(0:1)
Bright Stars

Bright Stars

3
0.82
-1/2
0.97
0.91
2.5
0.7
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
15/04FT
Bright Stars

Bright Stars

0:0(0:0)
Wakiso Giants

Wakiso Giants

1
0.83
-1/4
0.86
0.94
2.0
0.69
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
09/04FT
URA

URA

2
4:0(2:0)
Bright Stars

Bright Stars

-0.98
-1 1/4
0.77
0.88
2.0
0.86
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
03/04FT
Bright Stars

Bright Stars

1
3:1(3:0)
Police

Police

0.83
0
0.87
0.77
1.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
Premier League (UGA)
28/03FT
KCCA

KCCA

2
5:0(4:0)
Bright Stars

Bright Stars

1
1.00
-1 1/2
0.80
0.72
2.0
0.91
Dữ liệu bóng đá