LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:18 Tỷ 258,077,734|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 012,203,000|
GO88 logoXóc đĩa:6 Tỷ 446,195,098|
GO88 logoTài xỉu LIVE:5 Tỷ 902,143,438|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:4 Tỷ 927,055,793|
GO88 logoBầu cua:2 Tỷ 438,171,517|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,674,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 069,998,000|
Bright Stars

Bright Stars

(15)
Thuộc giải đấu:VĐQG Uganda
Thành phố:...
Năm thành lập:1997
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:Champions Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
VĐQG Uganda
09/04
URA

URA

-:-(-:-)
Bright Stars

Bright Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
03/04
Bright Stars

Bright Stars

-:-(-:-)
Police

Police

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
28/03
KCCA

KCCA

-:-(-:-)
Bright Stars

Bright Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
15/03
Bright Stars

Bright Stars

-:-(-:-)
SC Villa

SC Villa

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
08/03
Mbarara City

Mbarara City

-:-(-:-)
Bright Stars

Bright Stars

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
01/03FT
Bright Stars

Bright Stars

0:2(0:0)
BUL

BUL

1
1.00
1/4
0.80
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Uganda
24/02FT
Police

Police

2
2:0(1:0)
Bright Stars

Bright Stars

0.80
-1/4
1.00
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
17/02FT
Kitara

Kitara

1
2:0(1:0)
Bright Stars

Bright Stars

0.87
-1/4
0.92
0.83
2.0
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
12/02FT
Maroons

Maroons

1:1(0:0)
Bright Stars

Bright Stars

1
-0.98
-1/4
0.77
0.94
2.0
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Uganda
06/01FT
Bright Stars

Bright Stars

3
1:1(0:1)
Lugazi Municipal

Lugazi Municipal

1
1.00
-1/2
0.80
0.85
2.0
0.77
Dữ liệu bóng đá