Tài xỉu
Tài xỉu: 60 Tỷ 651,231,178 | Xóc đĩa: 10 Tỷ 663,148,635 | Mini poker: 8 Tỷ 896,684,800 | Xóc đĩa LIVE: 5 Tỷ 042,481,693 | Tài xỉu LIVE: 4 Tỷ 574,156,665 | Night club lady: 2 Tỷ 048,246,000 | Tài xỉu: 60 Tỷ 651,231,178 | Xóc đĩa: 10 Tỷ 663,148,635 | Mini poker: 8 Tỷ 896,684,800 | Xóc đĩa LIVE: 5 Tỷ 042,481,693 | Tài xỉu LIVE: 4 Tỷ 574,156,665 | Night club lady: 2 Tỷ 048,246,000 |
BFF Academy U19 Thuộc giải đấu: Châu Á
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
15/10/24FT
BFF Academy U19 1 : 2 (0:1)
Thimphu City 11/10/24FT
Transport United 3 : 0 (2:0)
BFF Academy U19 07/10/24FT
BFF Academy U19 1 0 : 1 (0:1)
Tensung 04/10/24FT
Paro FC 3 : 0 (3:0)
BFF Academy U19 06/09/24FT
Daga United 1 3 : 1 (0:1)
BFF Academy U19 04/09/24FT
Tsirang 1 1 : 0 (1:0)
BFF Academy U19 2 31/07/24FT
BFF Academy U19 2 : 1 (0:0)
Samtse 28/07/24FT
BFF Academy U19 2 1 : 1 (0:0)
RTC 1 20/07/24FT
BFF Academy U19 0 : 0 (0:0)
Phuntsholing Heroes 13/07/24FT
BFF Academy U19 0 : 5 (0:2)
Paro FC