GO88 logoTài xỉu:101 Tỷ 108,790,592|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 994,769,100|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 900,998,387|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,262,000|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 487,177,501|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 219,156,222|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 095,030,320|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 034,266,000|
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

0
Thuộc giải đấu:Hạng Hai Macedonia
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Macedonia
05/03FT
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

2
0:5(0:3)
Sileks

Sileks

1
0.82
1/4
0.97
0.91
2.0
0.72
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
01/03FT
Vardar

Vardar

0:0(0:0)
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

2
0.95
-1 1/4
0.85
-0.95
2.5
0.75
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
23/02FT
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

5
0:0(0:0)
Gostivar

Gostivar

3
-0.98
3/4
0.77
0.93
2.25
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
16/02FT
Voska Sport

Voska Sport

2
2:0(0:0)
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

51
0.78
0
0.98
0.76
2.0
0.99
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
08/12/24FT
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

3
0:1(0:0)
Shkupi

Shkupi

4
0.77
1/2
-0.98
0.82
2.25
0.79
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
03/12/24FT
Pelister

Pelister

4
1:0(1:0)
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

5
-0.98
-1/2
0.77
0.68
1.75
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
27/11/24FT
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

5
0:1(0:0)
Akademija Pandev

Akademija Pandev

2
-
-
-
0.85
2.5
0.81
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
24/11/24FT
Rabotnicki

Rabotnicki

4:1(1:1)
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

2
0.87
-3/4
0.92
0.89
2.0
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
09/11/24FT
Tikves

Tikves

3
0:0(0:0)
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

5
0.79
-1/2
0.87
0.70
2.0
0.89
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Macedonia
03/11/24FT
Besa Dobërdoll

Besa Dobërdoll

3
1:2(0:0)
Struga

Struga

4
0.85
3/4
0.95
0.87
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá