GO88 logoTài xỉu:103 Tỷ 726,146,824|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 995,826,150|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 116,383,590|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,382,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 737,916,363|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 559,931,684|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 528,715,756|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 034,684,000|
Apollon

Apollon

(6)
Thuộc giải đấu:VĐQG Síp
Thành phố:...
Năm thành lập:1954
Huấn luyện viên:Adrián Guľa
Sân vận động:GSP Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Síp
09/03
Apollon

Apollon

-:-(-:-)
Nea Salamis

Nea Salamis

0.77
-1
-0.98
0.97
2.75
0.83
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
28/02FT
Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

5
0:1(0:1)
Apollon

Apollon

2
-0.98
3/4
0.77
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
25/02FT
Apollon

Apollon

1:1(1:0)
Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

21
0.94
0
0.91
0.86
2.25
0.96
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
16/02FT
Paphos

Paphos

1
1:0(1:0)
Apollon

Apollon

2
0.82
-3/4
0.97
1.00
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
08/02FT
APOEL

APOEL

0:0(0:0)
Apollon

Apollon

31
0.95
-3/4
0.85
0.88
2.25
0.96
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
02/02FT
Apollon

Apollon

1
1:0(1:0)
Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

5
0.85
-1 1/2
0.95
0.66
2.5
-0.87
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Síp
30/01FT
Anorthosis

Anorthosis

4
1:3(0:2)
Apollon

Apollon

3
0.95
1/4
0.85
0.90
2.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
25/01FT
Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

1
2:1(1:1)
Apollon

Apollon

3
0.85
1
0.95
0.98
2.5
0.88
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
18/01FT
Apollon

Apollon

1
3:0(1:0)
Karmiotissa

Karmiotissa

2
1.00
-1 1/4
0.80
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
11/01FT
Enosis

Enosis

1
0:1(0:1)
Apollon

Apollon

2
-0.98
3/4
0.77
0.80
2.0
-0.95
Dữ liệu bóng đá