GO88 logoTài xỉu:103 Tỷ 891,264,344|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 995,917,500|
GO88 logoTài xỉu LIVE:4 Tỷ 128,227,949|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 822,382,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 778,200,666|
GO88 logoBầu cua:1 Tỷ 568,606,667|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:1 Tỷ 551,109,360|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 034,700,000|
APOEL

APOEL

(5)
Thuộc giải đấu:VĐQG Síp
Thành phố:...
Năm thành lập:1926
Huấn luyện viên:David Gallego Rodríguez
Sân vận động:GSP Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Síp
09/03
APOEL

APOEL

-:-(-:-)
Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

1.00
1/4
0.80
0.98
2.5
0.82
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
01/03FT
Aris Limassol

Aris Limassol

3:0(1:0)
APOEL

APOEL

1
1.00
-3/4
0.80
0.84
2.25
0.98
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
25/02FT
APOEL

APOEL

3
0:2(0:0)
Paphos

Paphos

3
-0.95
3/4
0.75
0.83
2.25
0.86
Dữ liệu bóng đá
Europa Conference League
21/02FT
APOEL

APOEL

4
0:2(0:1)
Celje

Celje

3
1.00
-3/4
0.85
0.87
2.5
0.87
Dữ liệu bóng đá
Lượt đi APOEL 2 - 2 Celje
VĐQG Síp
17/02FT
AEL

AEL

2
1:2(0:2)
APOEL

APOEL

3
-0.98
3/4
0.77
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Europa Conference League
14/02FT
Celje

Celje

1
2:2(1:1)
APOEL

APOEL

61
-0.94
0
0.78
0.93
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
08/02FT
APOEL

APOEL

0:0(0:0)
Apollon

Apollon

31
0.95
-3/4
0.85
0.88
2.25
0.96
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Síp
04/02FT
Anorthosis

Anorthosis

1
2:2(2:1)
APOEL

APOEL

32
-
-
-
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Cúp Quốc Gia Síp
31/01FTP
APOEL

APOEL

7
1:1(1:0)
Paphos

Paphos

61
0.79
0
0.92
0.81
2.0
-0.95
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 1], Đá penalty [4 - 5]
VĐQG Síp
26/01FT
APOEL

APOEL

7:0(3:0)
Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

0.95
-2 1/4
0.85
0.89
3.25
0.80
Dữ liệu bóng đá