GO88 logoXóc đĩa:28 Tỷ 011,328,451|
GO88 logoTài xỉu:19 Tỷ 368,970,999|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 987,275,350|
GO88 logoTài xỉu LIVE:8 Tỷ 125,542,930|
GO88 logoBầu cua:4 Tỷ 831,787,242|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:3 Tỷ 986,297,109|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 056,198,000|
Alpendorada

Alpendorada

Thuộc giải đấu:...
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:...
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Taça De Portugal (PRT)
20/10/24AET
Alpendorada

Alpendorada

51
1:1(1:0)
Cinfães

Cinfães

4
-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 2]
Taça De Portugal (PRT)
22/09/24FT
Alpendorada

Alpendorada

2
3:0(2:0)
Sertanense

Sertanense

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
11/09/22FT
Alpendorada

Alpendorada

1
0:1(0:1)
Paredes

Paredes

3
0.95
1
0.85
0.94
2.75
0.91
Dữ liệu bóng đá
Taça De Portugal (PRT)
25/09/21AET
Alpendorada

Alpendorada

5
1:1(0:1)
Académica

Académica

3
0.81
2
-0.99
0.90
3.25
0.90
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Hiệp phụ [1 - 2]