Lịch thi đấu
3
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
54.790.383.020
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 790,383,020
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,561,250
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,262,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 606,626,564
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Tài xỉu:
54 Tỷ 790,383,020
|
Mini poker:
6 Tỷ 956,561,250
|
Night club lady:
1 Tỷ 820,262,000
|
Xóc đĩa:
1 Tỷ 606,626,564
|
Al Gharafa
(3)
Thuộc giải đấu:
VĐQG Qatar
Thành phố:
Doha
Năm thành lập:
1979
Huấn luyện viên:
Pedro Rui da Mota Vieira Martins
Sân vận động:
Grand Hamad Stadium
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
18/04
Al Gharafa
-
:
-
(-:-)
Al Shahaniya
-
-
-
-
-
-
11/04
Al Wakrah
-
:
-
(-:-)
Al Gharafa
-
-
-
-
-
-
04/04
Al Arabi
-
:
-
(-:-)
Al Gharafa
-
-
-
-
-
-
30/03
Al Gharafa
-
:
-
(-:-)
Al Duhail
-
-
-
-
-
-
08/03
Umm Salal
-
:
-
(-:-)
Al Gharafa
0.89
1
0.82
0.85
3.5
0.85
27/02
FT
Al Gharafa
1
0
:
4
(0:1)
Al Sadd
0.82
1/4
-0.98
0.96
3.25
0.86
22/02
FT
Al Gharafa
1
4
:
2
(2:1)
Qatar SC
1
0.87
-1
0.92
0.94
3.25
0.92
18/02
FT
Al Ahli
1
4
:
2
(3:1)
Al Gharafa
0.85
-2
1.00
0.87
3.75
0.87
08/02
FT
Al Shamal
2
1
:
2
(0:0)
Al Gharafa
2
0.91
1/4
0.88
0.85
3.5
0.85
04/02
FT
Al Gharafa
5
1
:
0
(1:0)
Pakhtakor
1
0.97
-1/2
0.87
0.92
2.75
0.94
1
2
3
More pages
16