GO88 logoTài xỉu:43 Tỷ 008,678,526|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:25 Tỷ 778,006,294|
RIKVIP logoMini poker:8 Tỷ 870,131,050|
GO88 logoXóc đĩa:2 Tỷ 775,944,232|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 391,034,727|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 093,673,727|
RIKVIP logoNight club lady:2 Tỷ 046,912,000|
B52 logoTài Xỉu:1 Tỷ 071,172,429|
AGF

AGF

(6)
Thuộc giải đấu:VĐQG Đan Mạch
Thành phố:Arhus
Năm thành lập:1902
Huấn luyện viên:Uwe Rösler
Sân vận động:Ceres Park
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
TX
Dữ liệu
Superliga (DNK)
25/05
AGF

AGF

-:-(-:-)
Brøndby

Brøndby

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
17/05
Nordsjælland

Nordsjælland

-:-(-:-)
AGF

AGF

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
11/05
AGF

AGF

-:-(-:-)
Randers

Randers

0.85
-1/4
-0.95
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
04/05FT
Midtjylland

Midtjylland

11
3:1(1:0)
AGF

AGF

21
0.86
-1/2
-0.96
0.92
3.0
0.78
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
27/04FT
AGF

AGF

1
1:3(0:1)
FC Copenhagen

FC Copenhagen

2
-0.94
1/4
0.84
-0.95
2.5
0.75
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
21/04FT
FC Copenhagen

FC Copenhagen

2
3:1(1:0)
AGF

AGF

3
0.90
-1/2
1.00
0.93
2.25
0.93
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
17/04FT
Randers

Randers

3:1(1:0)
AGF

AGF

1
-0.81
0
0.73
0.85
2.25
-0.97
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
13/04FT
AGF

AGF

1
1:1(0:0)
Midtjylland

Midtjylland

3
0.93
-1/4
0.95
0.83
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
08/04FT
Brøndby

Brøndby

2:1(1:0)
AGF

AGF

2
0.92
-1/4
0.98
0.98
2.5
0.9
Dữ liệu bóng đá
Superliga (DNK)
30/03FT
AGF

AGF

3
2:0(1:0)
Nordsjælland

Nordsjælland

11
-0.99
-1/2
0.87
0.85
2.5
0.85
Dữ liệu bóng đá