GO88 logoTài xỉu:84 Tỷ 177,559,842|
LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoXóc đĩa:8 Tỷ 681,310,597|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 982,560,300|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:6 Tỷ 253,150,568|
GO88 logoTài xỉu LIVE:2 Tỷ 667,671,692|
GO88 logoAVIATOR:2 Tỷ 394,212,343|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 821,498,000|
GO88 logoTây du ký:1 Tỷ 002,218,000|
ADT

ADT

(4)
Thuộc giải đấu:VĐQG Peru
Thành phố:...
Năm thành lập:...
Huấn luyện viên:Wilmar Valencia Pacheco
Sân vận động:...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
Giải
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu
VĐQG Peru
12/04
UTC Cajamarca

UTC Cajamarca

-:-(-:-)
ADT

ADT

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Peru
05/04
ADT

ADT

-:-(-:-)
Deportivo Binacional

Deportivo Binacional

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Peru
29/03
Melgar

Melgar

-:-(-:-)
ADT

ADT

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Peru
15/03
ADT

ADT

-:-(-:-)
Alianza Lima

Alianza Lima

-
-
-
-
-
-
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Peru
09/03
Sport Huancayo

Sport Huancayo

-:-(-:-)
ADT

ADT

0.97
-1/4
0.87
0.90
2.75
0.90
Dữ liệu bóng đá
Copa Sudamericana
05/03FTP
ADT

ADT

2
1:1(0:0)
Cienciano

Cienciano

4
-0.95
-1/4
0.71
-0.99
2.5
0.72
Dữ liệu bóng đá
90 phút [1 - 1], Đá penalty [5 - 4]
VĐQG Peru
28/02FT
ADT

ADT

21
2:2(2:1)
Sport Boys

Sport Boys

41
-0.98
-1 1/4
0.82
0.85
2.5
0.95
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Peru
24/02FT
Alianza Universidad

Alianza Universidad

2
2:3(2:3)
ADT

ADT

4
0.90
-1/4
0.95
0.93
2.75
0.85
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Peru
16/02FT
ADT

ADT

1
4:3(1:1)
Atlético Grau

Atlético Grau

1
1.00
-3/4
0.85
-0.91
2.5
0.70
Dữ liệu bóng đá
VĐQG Peru
10/02FT
Cienciano

Cienciano

1
2:2(0:0)
ADT

ADT

4
-0.95
-1/2
0.80
0.95
2.5
0.80
Dữ liệu bóng đá