Xóc đĩa
Xóc đĩa: 20 Tỷ 497,944,956 | Xóc đĩa LIVE: 10 Tỷ 193,335,466 | Mini poker: 8 Tỷ 970,282,300 | Bầu cua: 7 Tỷ 928,141,405 | Tài xỉu LIVE: 5 Tỷ 205,289,145 | Night club lady: 2 Tỷ 053,660,000 | Tài xỉu: 1 Tỷ 619,913,272 | Tài Xỉu: 1 Tỷ 596,919,490 | Xóc đĩa: 20 Tỷ 497,944,956 | Xóc đĩa LIVE: 10 Tỷ 193,335,466 | Mini poker: 8 Tỷ 970,282,300 | Bầu cua: 7 Tỷ 928,141,405 | Tài xỉu LIVE: 5 Tỷ 205,289,145 | Night club lady: 2 Tỷ 053,660,000 | Tài xỉu: 1 Tỷ 619,913,272 | Tài Xỉu: 1 Tỷ 596,919,490 |
ACS Târgu Mureș 1898 Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
31/07/24FT
Avântul Reghin 7 : 0 (3:0)
ACS Târgu Mureș 1898 09/08/23FT
ACS Târgu Mureș 1898 3 1 : 2 (0:0)
Unirea Ungheni 3 1 02/08/23FT
Avântul Reghin 0 : 1 (0:1)
ACS Târgu Mureș 1898 17/08/22FT
ACS Târgu Mureș 1898 1 : 0 (0:0)
Unirea Ungheni 16/07/22FT
ACS Târgu Mureș 1898 2 : 0 (0:0)
Universitatea Alba Iulia 09/07/22FT
Inter Stars 1 : 6 (1:3)
ACS Târgu Mureș 1898 06/07/22FT
ACS Târgu Mureș 1898 7 : 0 (0:0)
Codlea