Tài xỉu
Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 45 Tỷ 062,982,865 | Tài xỉu LIVE: 31 Tỷ 357,902,645 | Xóc đĩa LIVE: 8 Tỷ 814,019,904 | Mini poker: 7 Tỷ 253,788,800 | Xóc đĩa: 4 Tỷ 334,831,229 | Night club lady: 1 Tỷ 844,518,000 | Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 45 Tỷ 062,982,865 | Tài xỉu LIVE: 31 Tỷ 357,902,645 | Xóc đĩa LIVE: 8 Tỷ 814,019,904 | Mini poker: 7 Tỷ 253,788,800 | Xóc đĩa: 4 Tỷ 334,831,229 | Night club lady: 1 Tỷ 844,518,000 |
3K Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
02/03FT
3K 0 : 1 (0:0)
SamWest Blackboots 16/02FT
Mulembe United 2 2 : 1 (0:1)
3K 09/02FT
3K 3 : 0 (0:0)
Coast Stima 02/02FT
Assad 1 : 2 (1:1)
3K 26/01FT
3K 1 : 1 (0:0)
APS Bomet 18/01
Darajani Gogo - : - (-:-)
3K 12/01FT
3K 1 0 : 1 (0:1)
Kibera Black Stars 2 22/12/24FT
3K 1 : 1 (0:0)
Nzoia United 15/12/24FT
Migori Youth 1 : 0 (0:0)
3K 11/12/24FT
3K 0 : 0 (0:0)
Nairobi United