Tài xỉu
Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 43 Tỷ 419,274,057 | Tài xỉu LIVE: 31 Tỷ 006,880,758 | Xóc đĩa LIVE: 8 Tỷ 192,677,757 | Mini poker: 7 Tỷ 251,858,150 | Xóc đĩa: 3 Tỷ 535,349,679 | Night club lady: 1 Tỷ 842,198,000 | Biệt Đội Mỹ Nữ: 77 Tỷ 007,622,500 | Tài xỉu: 43 Tỷ 419,274,057 | Tài xỉu LIVE: 31 Tỷ 006,880,758 | Xóc đĩa LIVE: 8 Tỷ 192,677,757 | Mini poker: 7 Tỷ 251,858,150 | Xóc đĩa: 3 Tỷ 535,349,679 | Night club lady: 1 Tỷ 842,198,000 |
3K Thuộc giải đấu: ...
Thành phố: ...
Năm thành lập: ...
Huấn luyện viên: ...
Sân vận động: ...
Kết quả / Lịch thi đấu
Thông tin
02/03FT
3K 0 : 1 (0:0)
SamWest Blackboots 16/02FT
Mulembe United 2 2 : 1 (0:1)
3K 09/02FT
3K 3 : 0 (0:0)
Coast Stima 02/02FT
Assad 1 : 2 (1:1)
3K 26/01FT
3K 1 : 1 (0:0)
APS Bomet 18/01
Darajani Gogo - : - (-:-)
3K 12/01FT
3K 1 0 : 1 (0:1)
Kibera Black Stars 2 22/12/24FT
3K 1 : 1 (0:0)
Nzoia United 15/12/24FT
Migori Youth 1 : 0 (0:0)
3K 11/12/24FT
3K 0 : 0 (0:0)
Nairobi United