VĐQG Paraguay - 20/10/2024 20:30
SVĐ: Estadio Luís Alfonso Giagni
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
0.95 2.25 0.83
- - -
- - -
4.75 3.80 1.70
0.83 9.75 0.83
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.69 0.75 -0.92
- - -
- - -
5.50 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Federico Carrizo
Francisco Da Costa
-
Đang cập nhật
Luis Ortiz
24’ -
Đang cập nhật
Diego Valdez
45’ -
50’
Đang cập nhật
Enzo Giménez
-
54’
Đang cập nhật
Francisco Da Costa
-
Lisandro Cabrera
Sergio Daniel Dietze
64’ -
Đang cập nhật
Sergio Daniel Dietze
70’ -
72’
Francisco Da Costa
Diego Churin
-
Fernando Molinas
Marcelo Acosta
78’ -
79’
Federico Carrizo
Rafael Carrascal
-
Juan Ojeda
Jorge Banegas
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
47%
53%
3
4
4
2
344
373
7
10
4
4
2
0
Sol de América Cerro Porteño
Sol de América 4-4-2
Huấn luyện viên: Roberto Ismael Torres
4-4-2 Cerro Porteño
Huấn luyện viên: Carlos Jara Saguier
29
Lisandro Cabrera
14
Fernando Diaz
14
Fernando Diaz
14
Fernando Diaz
14
Fernando Diaz
14
Fernando Diaz
14
Fernando Diaz
14
Fernando Diaz
14
Fernando Diaz
5
Rolando García
5
Rolando García
9
Francisco Da Costa
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
7
Enzo Giménez
8
Federico Carrizo
8
Federico Carrizo
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lisandro Cabrera Tiền đạo |
36 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Luis Ortiz Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Rolando García Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Fernando Molinas Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Fernando Diaz Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Cristian Amarilla Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Valdez Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustavo Gimenez Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Derlis Orue Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Juan Ojeda Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Gerardo Ortiz Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Francisco Da Costa Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Piris da Motta Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Federico Carrizo Tiền đạo |
43 | 3 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
37 Leon Blanco Diego Basilio Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Enzo Giménez Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Christian Javier Báez Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
17 Gabriel Aguayo Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Derlis Rodríguez Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jean Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Alan Nuñez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Lucas Quintana Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kevin Tomas Benites Torres Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ronald Roa Tiền đạo |
34 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Aquilino Giménez Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jorge Jara Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Bernardo Medina Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Ever Caceres Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Jorge Banegas Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Victor Barrios Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
31 Marcelo Acosta Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 2 | Tiền vệ |
23 Brian Nicolas Quintana Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcelo Gonzalez Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Sergio Daniel Dietze Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cerro Porteño
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Rodrigo Melgarejo Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Morel Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
36 Luis Carbajal Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eduardo Brock Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Diego Churin Tiền đạo |
44 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
40 Fernando Fernández Tiền đạo |
46 | 9 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexis Martín Arias Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Sergio Araujo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Alexis Fariña Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alan Benítez Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 1 | Hậu vệ |
6 Rafael Carrascal Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronaldo de Jesus Lopez Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sol de América
Cerro Porteño
Cúp Quốc Gia Paraguay
Cerro Porteño
1 : 2
(1-1)
Sol de América
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
1 : 0
(0-0)
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
0 : 3
(0-2)
Cerro Porteño
VĐQG Paraguay
Cerro Porteño
0 : 0
(0-0)
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
0 : 1
(0-0)
Cerro Porteño
Sol de América
Cerro Porteño
0% 60% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sol de América
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Olimpia Sol de América |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.68 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/10/2024 |
Cerro Porteño Sol de América |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
04/10/2024 |
General Caballero JLM Sol de América |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.99 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sol de América Sportivo Luqueño |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
H
|
X
|
|
23/09/2024 |
2 de Mayo Sol de América |
1 2 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.98 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Cerro Porteño
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Cerro Porteño General Caballero JLM |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Cerro Porteño Sol de América |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Sportivo Luqueño Cerro Porteño |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Cerro Porteño 2 de Mayo |
0 3 (0) (2) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.87 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Sportivo Ameliano Cerro Porteño |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.78 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 22