PrimaVera 1 Ý - 05/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Città del Tricolore
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.76 3.0 0.86
- - -
- - -
1.50 4.50 4.50
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.91 1.25 0.91
- - -
- - -
2.00 2.50 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Matteo Giolfo
-
Đang cập nhật
Borna Knezović
26’ -
34’
Đang cập nhật
Alessio Papasergio
-
Đang cập nhật
David Weiss
45’ -
Kevin Leone
Borna Knezović
56’ -
57’
Giuseppe Forte
Giulio Patrignani
-
Andrea Moriano
Gabriele Vedovati
66’ -
69’
Alessio Papasergio
Robin Björkman
-
Kevin Bruno
Kevin Leone
75’ -
Leon Zeqiraj
Michele Cavallaro
78’ -
79’
Đang cập nhật
Amoako Minta
-
Kevin Bruno
Đang cập nhật
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
46%
54%
1
11
8
16
405
420
23
3
14
1
1
0
Sassuolo U20 Sampdoria U20
Sassuolo U20 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Emiliano Bigica
4-3-1-2 Sampdoria U20
Huấn luyện viên: Stefano Di Benedetto
4
Borna Knezović
1
Alessandro Scacchetti
1
Alessandro Scacchetti
1
Alessandro Scacchetti
1
Alessandro Scacchetti
21
Kevin Bruno
21
Kevin Bruno
21
Kevin Bruno
10
Kevin Leone
15
David Weiss
15
David Weiss
28
Alessio Papasergio
32
Leon Zeqiraj
32
Leon Zeqiraj
32
Leon Zeqiraj
32
Leon Zeqiraj
1
Nicholas Scardigno
1
Nicholas Scardigno
1
Nicholas Scardigno
18
Tommaso Casalino
21
Giuseppe Forte
21
Giuseppe Forte
Sassuolo U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Borna Knezović Tiền vệ |
12 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kevin Leone Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 David Weiss Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kevin Bruno Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alessandro Scacchetti Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Claudio Parlato Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 G. Benvenuti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Alessandro Di Bitonto Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 T. Benvenuti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Emerick Lopes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrea Moriano Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sampdoria U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alessio Papasergio Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Tommaso Casalino Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Giuseppe Forte Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Scardigno Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Leon Zeqiraj Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fabiano D'Amore Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Michele Paganotti Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alessandro Ovalle Santos Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Matteo Giolfo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Samuel Ntanda-Lukisa Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mateo Bačić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sassuolo U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Giacomo Seminari Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Lorenzo Viganò Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Amoako Minta Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Alessio Sibilano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Alessandro Cardascio Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Luca Barani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Sonosi Daldum Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Christian Frangella Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lorenzo Nyarko Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Gabriele Vedovati Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Andrea Mussini Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Negri Gabriele Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sampdoria U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Thiago Sá Gomes Scarpino Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Lorenzo Malanca Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Giulio Patrignani Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
33 Ardijan Chilafi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenzo Ceppi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Mamadou Diagne Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Michele Cavallaro Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Samuele Sava Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Robin Björkman Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nico Valisena Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Chidiche Ofoma Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Davide Trevisan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sassuolo U20
Sampdoria U20
Sassuolo U20
Sampdoria U20
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sassuolo U20
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Lazio U20 Sassuolo U20 |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sassuolo U20 Milan U20 |
2 4 (2) (3) |
0.85 -0.25 0.95 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Sassuolo U20 Fiorentina U20 |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Cremonese U20 Sassuolo U20 |
2 0 (0) (0) |
0.78 +1.25 0.79 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sassuolo U20 Juventus U20 |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
Sampdoria U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Sampdoria U20 Lecce U20 |
3 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.96 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Roma U20 Sampdoria U20 |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Cagliari U20 Sampdoria U20 |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sampdoria U20 Milan U20 |
2 3 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Hellas Verona U20 Sampdoria U20 |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 18