VĐQG Paraguay - 10/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio Rogelio Lorenzo Livieres
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 3/4 0.92
0.92 2.25 0.84
- - -
- - -
2.14 3.22 2.96
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.58 0 -0.8
0.62 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.70 2.02 3.86
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Lisandro Cabrera
-
Richard Prieto
Alcidez Benitez
58’ -
65’
Đang cập nhật
Diego Valdez
-
66’
Luis Ortiz
Cristian Amarilla
-
69’
Diego Valdez
Jorge Jara
-
76’
Marcelo Gonzalez
Victor Barrios
-
82’
Jorge Jara
Cristian Amarilla
-
83’
Đang cập nhật
Cristian Amarilla
-
Đang cập nhật
Gaspar Servio
84’ -
86’
Đang cập nhật
Derlis Orue
-
Đang cập nhật
Walter González
88’ -
Đang cập nhật
Luis Martinez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
53%
47%
2
0
2
4
382
326
2
0
1
3
0
2
Guaraní Sol de América
Guaraní 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Javier Arce Rolón
4-4-2 Sol de América
Huấn luyện viên: Roberto Ismael Torres
9
Walter González
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
10
Mathías Martínez
37
Juan Daniel Pérez
37
Juan Daniel Pérez
29
Lisandro Cabrera
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
4
Rodrigo Delvalle
5
Rolando García
5
Rolando García
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walter González Tiền đạo |
37 | 9 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Paul Riveros Hậu vệ |
43 | 5 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Juan Daniel Pérez Hậu vệ |
44 | 4 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Richard Prieto Tiền vệ |
43 | 2 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Mathías Martínez Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Agustín Manzur Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
8 Estivel Moreira Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Wilson Ibarrola Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Nicolas Barrientos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Gustavo Vargas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
23 Gaspar Servio Thủ môn |
41 | 5 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lisandro Cabrera Tiền đạo |
39 | 8 | 3 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Luis Ortiz Tiền vệ |
40 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Rolando García Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Fernando Diaz Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Rodrigo Delvalle Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Fernando Molinas Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Diego Valdez Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcelo Gonzalez Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Derlis Orue Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Gustavo Gimenez Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Gerardo Ortiz Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guaraní
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Luis Martinez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Martín Rodríguez Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Antonio Marín Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ángel Gabriel Aquino Maciel Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gustavo Marecos Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mario López Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Milciades Adorno Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Alan Pereira Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Santacruz Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alcidez Benitez Tiền đạo |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Victor Céspedes Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sol de América
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 William Daniel Franco Rivarola Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Sergio Daniel Dietze Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Bernardo Medina Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ronald Roa Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Juan Ojeda Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Cristian Amarilla Tiền đạo |
30 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Victor Barrios Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Aquilino Giménez Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Ever Caceres Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 David Fernández Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Jorge Jara Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brian Nicolas Quintana Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Guaraní
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
0 : 0
(0-0)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
1 : 0
(0-0)
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
2 : 2
(1-0)
Guaraní
VĐQG Paraguay
Guaraní
4 : 1
(3-0)
Sol de América
VĐQG Paraguay
Sol de América
1 : 0
(0-0)
Guaraní
Guaraní
Sol de América
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guaraní
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
General Caballero JLM Guaraní |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Guaraní Sportivo Luqueño |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.83 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Guaraní Sportivo Carapeguá |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
2 de Mayo Guaraní |
1 2 (0) (1) |
0.81 0.0 0.97 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Guaraní Sportivo Ameliano |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.67 1.75 0.93 |
B
|
T
|
Sol de América
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Sol de América Nacional Asunción |
3 2 (1) (1) |
0.75 0.25 1.03 |
0.8 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sol de América Libertad |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tacuary Sol de América |
0 4 (0) (3) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Sol de América Cerro Porteño |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Olimpia Sol de América |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.68 2.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
33 Tổng 21