GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 24/03/2024 12:00

SVĐ:

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.98 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.87 3.80

0.86 8.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.80 -1 3/4 0.67

0.93 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Đang cập nhật

    Lehlohonolo Fothoane

  • 35’

    Tsepang Sefali

    Sera Motebang

  • 45’

    Đang cập nhật

    L. Fothoane

  • Đang cập nhật

    Chernet Gugsa

    51’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Rethabile Rasethuntsa

  • Đang cập nhật

    Canaan Markneh

    61’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 70’

    L. Fothoane

    T. Bereng

  • 80’

    Katleho Makateng

    Tumelo Khutlang

  • 88’

    Đang cập nhật

    L. Lebokollane

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 24/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gebremedhin Haile Bitew

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leslie Notši

  • Ngày sinh:

    05-09-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    14 (T:4, H:3, B:7)

4

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

4

367

Tổng số đường chuyền

367

14

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Ethiopia Lesotho

Đội hình

Ethiopia 3-5-2

Huấn luyện viên: Gebremedhin Haile Bitew

Ethiopia VS Lesotho

3-5-2 Lesotho

Huấn luyện viên: Leslie Notši

6

Gatoch Panom

4

Million Solomon

4

Million Solomon

4

Million Solomon

12

Birhanu Bekele

12

Birhanu Bekele

12

Birhanu Bekele

12

Birhanu Bekele

12

Birhanu Bekele

2

Fetudin Jamal

2

Fetudin Jamal

15

Jane Thabantso

3

Rethabile Rasethuntsa

3

Rethabile Rasethuntsa

3

Rethabile Rasethuntsa

3

Rethabile Rasethuntsa

2

Motlomelo Mkhwanazi

3

Rethabile Rasethuntsa

3

Rethabile Rasethuntsa

3

Rethabile Rasethuntsa

3

Rethabile Rasethuntsa

2

Motlomelo Mkhwanazi

Đội hình xuất phát

Ethiopia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Gatoch Panom Tiền vệ

9 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Seid Habtamu Aregawi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Fetudin Jamal Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Million Solomon Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yared Kassaye Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Birhanu Bekele Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Binyam Belay Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Canaan Markneh Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Wogene Gezahegn Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

M. Wondimu Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mesfin Tafesse Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Jane Thabantso Tiền vệ

10 3 1 0 0 Tiền vệ

2

Motlomelo Mkhwanazi Hậu vệ

10 1 1 3 1 Hậu vệ

12

Katleho Makateng Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Lisema Lebokollane Tiền vệ

11 0 1 3 0 Tiền vệ

3

Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Sekhoane Moerane  Thủ môn

11 1 0 0 0 Thủ môn

21

Lehlohonolo Matsau Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Thabo Mats'oele Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Tsepo Toloane Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Lehlohonolo Fothoane Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Tsepang Sefali Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ethiopia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Biniam Ayten Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Fuad Fereja Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Git Gatkoch Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ramadan Yesuf Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Bruk Markos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Abdulkarim Worku Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Abubeker Nuri Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Frezer Kasa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Fikru Alemayehu Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Firew Getahun Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Tumelo Khutlang Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Teboho Ratibisi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

11

Neo Mokhachane Tiền đạo

7 2 1 0 0 Tiền đạo

1

Mosoeu Seahlolo Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

9

Sera Motebang Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Thabo Lesaoana Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Ethiopia

Lesotho

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ethiopia: 0T - 4H - 1B) (Lesotho: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/03/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Ethiopia

1 : 2

(0-2)

Lesotho

31/05/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Ethiopia

1 : 1

(0-0)

Lesotho

28/05/2022

Giao Hữu Quốc Tế

Ethiopia

1 : 1

(0-0)

Lesotho

08/09/2019

Vòng Loại WC Châu Phi

Lesotho

1 : 1

(0-0)

Ethiopia

04/09/2019

Vòng Loại WC Châu Phi

Ethiopia

0 : 0

(0-0)

Lesotho

Phong độ gần nhất

Ethiopia

Phong độ

Lesotho

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ethiopia

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Ethiopia

Lesotho

1 2

(0) (2)

- - -

0.84 1.75 0.98

T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Ethiopia

Burkina Faso

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

15/11/2023

Ethiopia

Sierra Leone

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

02/08/2023

Ethiopia

Guyana

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

19/03/2023

Ethiopia

Rwanda

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Lesotho

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Ethiopia

Lesotho

1 2

(0) (2)

- - -

0.84 1.75 0.98

T

Giao Hữu Quốc Tế

10/01/2024

Nam Phi

Lesotho

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

06/01/2024

Mozambique

Lesotho

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Lesotho

Benin

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

16/11/2023

Nigeria

Lesotho

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 2

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất