Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10Pierre Landry Kabore | 29 | 11 | 5 | 14 | 2 | Tiền vệ |
25Shalva Burjanadze | 33 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12Eriks Santos | 16 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21Mark Maksimkin | 25 | 0 | 1 | 5 | 2 | Tiền vệ |
35Aleksandr Kraizmer | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4Aleksandr Ivanyushin | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32Dmytro Bondar | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22Jegor Žuravljov | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14Aleksander Filatov | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7José Correia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80Sten Jakob Viidas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17Sander Kapper | 69 | 10 | 6 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10Enrico Veensalu | 71 | 6 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
15Kevin Aloe | 60 | 4 | 5 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20Henri Välja | 44 | 4 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4Magnus Villota | 71 | 3 | 1 | 19 | 0 | Hậu vệ |
24Mathias Villota | 46 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18Marten-Chris Paalberg | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1Hendrik Vainu | 72 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
28Marko Lipp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43Markkus Seppik | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9Joosep Põder | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|