Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9Slavi Spasov | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7David Ogbonna | 11 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10John Gilbert | 10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11John Goddard | 11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3Scott Davies | 11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4Edon Pruti | 9 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6Jeanmal Prosper | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1Charlie Horlock | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2Taylor Clark | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5Guy Hollis | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8Henry Ochieng | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8Sam Youngs | 8 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9Anointed Chukwu | 10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15Harry Sidwell | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16Henry Hawkins | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7Lennon Peake | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19Adam Thompson | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1Joe Wright | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5Xavier Benjamin | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2John Oyenuga | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12Billy Leonard | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20Mickey Parcell | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14Ody Alfa | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16Jack Timberlake | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15Francis Amartey | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17Oliver Spicer | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12Josh Jackman | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11Oliver Knight | 8 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17Nathan Tormey | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3Charlie Stallard | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18Hisham Kasimu | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4Jack Bates | 9 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |