LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:54 Tỷ 761,603,842|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 956,540,850|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,212,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 603,520,440|
Hạng Hai Nhật Bản-23/03/2025 11:15
SVĐ: Ishin Me-Life Stadium
0:0
Trận đấu chưa diễn ra
Trực tiếp
Đội hình
Dữ liệu
BXH
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Renofa Yamaguchi: 0T - 1H - 4B) (Roasso Kumamoto: 4T - 1H - 0B)
NgàyGiải đấuChủFT / HTKhách
20/10/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  Hạng Hai Nhật BảnHạng Hai Nhật Bản
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
1-1(1-1)
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
03/04/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  Hạng Hai Nhật BảnHạng Hai Nhật Bản
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
1-2(0-0)
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
12/11/2023
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  Hạng Hai Nhật BảnHạng Hai Nhật Bản
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
3-1(2-1)
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
11/03/2023
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  Hạng Hai Nhật BảnHạng Hai Nhật Bản
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
1-3(0-1)
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
18/07/2022
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  Hạng Hai Nhật BảnHạng Hai Nhật Bản
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
1-0(0-0)
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
Phong độ gần nhất
Đối đầu với Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
Phong độ
Đối đầu với Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
ThuaThuaThắngHòaThua
5 trận gần nhất
ThuaThuaThuaThắngThua
60%
20%
20%
Tỷ lệ T/H/B
80%
20%
0.8
TB bàn thắng
1
0.6
TB bàn thua
1.4
ThắngHòaThua
Tỷ lệ Kèo
Renofa Yamaguchi
67%
Thắng
0%
Hòa
33%
Thua
HDP (3 trận)
33%
Tài
0%
Hòa
67%
Xỉu
T/X (3 trận)
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTài xỉuHDPT/X
16/03/25
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
Oita TrinitaOita Trinita
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
08/03/25
Omiya ArdijaOmiya Ardija
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
02/03/25
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
Consadole SapporoConsadole Sapporo
20
(1)(0)
0.76
1/4
0.73
0.95
2.5
0.80
T
X
23/02/25
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki
22
(1)(0)
-0.98
1/4
0.82
0.85
2.5
0.85
T
T
15/02/25
Ventforet KofuVentforet Kofu
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
10
(0)(0)
0.75
0
-0.93
0.98
2.25
0.77
B
X
Roasso Kumamoto
50%
Thắng
0%
Hòa
50%
Thua
HDP (4 trận)
100%
Tài
0%
Hòa
0%
Xỉu
T/X (3 trận)
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTài xỉuHDPT/X
16/03/25
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
Montedio YamagataMontedio Yamagata
00
(0)(0)
-
-
-
-
-
09/03/25
Tokushima VortisTokushima Vortis
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
00
(0)(0)
-0.95
-1/4
0.80
0.85
2.25
0.78
T
-
02/03/25
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
Omiya ArdijaOmiya Ardija
04
(0)(0)
0.95
0
0.83
0.85
2.5
0.83
B
T
23/02/25
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
Consadole SapporoConsadole Sapporo
30
(1)(0)
-0.91
0
0.81
0.82
2.5
0.92
T
T
15/02/25
V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
32
(0)(1)
0.90
-1/2
0.95
0.88
2.75
0.98
B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ
Sân nhà
2Thẻ vàng đối thủ1
1Thẻ vàng đội0
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
3Tổng1
Sân khách
0Thẻ vàng đối thủ1
1Thẻ vàng đội1
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
1Tổng2
Tất cả
2Thẻ vàng đối thủ2
2Thẻ vàng đội1
0Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội0
4Tổng3
PHONG ĐỘ 5 TRẬN CỦA SÂN NHÀ VÀ 5 TRẬN CỦA SÂN KHÁCH
Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
Đối đầu với Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi
Phong độ
Đối đầu với Roasso KumamotoRoasso Kumamoto
PHONG ĐỘ THẮNG HÒA THUA
ThắngHòaHòaThắngThua
5 trận gần nhất
ThuaThuaThuaThắngThắng
40%
40%
20%
Tỷ lệ T/H/B
40%
0%
60%
THẺ ĐỎ TB / THẺ VÀNG TB
0 thẻ
Thẻ đỏ TB
0 thẻ
1.8 thẻ
Thẻ vàng TB
0.4 thẻ
GHI BÀN
0.4 bàn
TB Hiệp 1
1.4 bàn
0.8 bàn
TB Hiệp 2
0.4 bàn
1.2 bàn
TB FT
1.8 bàn
TỶ LỆ KIỂM SOÁT BÓNG
59%
Cao nhất
69%
29%
Thấp nhất
40%
44%
Trung bình
55%
THỐNG KÊ SÚT BÓNG
9.4 cú sút
Sút TB
10.8 cú sút
2.8 cú sút
Sút trúng đích TB
4.4 cú sút
1.6 lần
Cứu thua TB
1.2 lần
Thống kê trên 5 trận gần nhất

Trực tiếp tỉ số bóng đá Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto 23-03-2025

Keolive trực tiếp tỷ lệ kèo bóng đá Renofa Yamaguchi vs Roasso Kumamoto hôm nay và ngày mai nhanh chóng, chính xác nhất.