Lịch thi đấu
13
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
120.893.861.244
Tài xỉu:
120 Tỷ 893,861,244
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Mini poker:
7 Tỷ 008,104,850
|
Tài xỉu LIVE:
5 Tỷ 337,907,692
|
Xóc đĩa:
5 Tỷ 258,771,656
|
Xóc đĩa LIVE:
4 Tỷ 020,875,620
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 345,873,862
|
Bầu cua:
2 Tỷ 169,829,212
|
Night club lady:
1 Tỷ 822,674,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 063,524,000
|
Tài xỉu:
120 Tỷ 893,861,244
|
Biệt Đội Mỹ Nữ:
77 Tỷ 007,622,500
|
Mini poker:
7 Tỷ 008,104,850
|
Tài xỉu LIVE:
5 Tỷ 337,907,692
|
Xóc đĩa:
5 Tỷ 258,771,656
|
Xóc đĩa LIVE:
4 Tỷ 020,875,620
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 345,873,862
|
Bầu cua:
2 Tỷ 169,829,212
|
Night club lady:
1 Tỷ 822,674,000
|
Tây du ký:
1 Tỷ 063,524,000
|
Prykarpattia
12
2
Hạng Hai Ukraine
-
23/11/2024 17:00
SVĐ: Miskyi Tsentral'nyi Stadion Rukh
1
:
2
Trận đấu đã kết thúc
Metal Kharkiv
6
5
Trực tiếp
Đội hình
Dữ liệu
BXH
FT
HDP
TX
1 X 2
TX góc
Bắt đầu
-
-
-
-
-
-
2.90
2.87
2.45
-
-
-
Hiện tại
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
HT
HDP
Tài Xỉu
1 X 2
TX góc
Bắt đầu
-
-
-
-
-
-
3.75
1.83
3.40
-
-
-
Hiện tại
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Prykarpattia
Metal Kharkiv
Hiệp 2
90+4’
Oleksandr Tsvirenko
82’
Vasyl Lutsiv
Yevhenii Isaienko
Volodymyr Rudyuk
Yurii Radulskyi
80’
79’
Oleksii Goryainov
78’
Vitaliy Fedoriv
Oleksandr Myzyuk
Yurii Radulskyi
77’
Stanislav Demkov
Vasil Genyk
72’
68’
Oleksandr Myzyuk
Vasil Frantsuz
68’
67’
Oleksii Goryainov
Daniel Oniebuchi Vernattus
67’
Kyrylo Dihtiar
Aleks Chidomere
66’
Hennadiy Synchuk
Oleh Kos
Roman Barchuk
63’
Yevhen Bespalko
Sergey Romanov
63’
57’
Aleks Chidomere
51’
Maksym Bahachanskyi
46’
Hennadiy Synchuk
Petro Lutsiv
Hiệp 1
45+1’
Ehor Abramov
Hỗ trợ: Oleksandr Tsvirenko
Vasil Frantsuz
25’
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thẻ vàng lần thứ 2
Thay người
Thông tin trận đấu
Thời gian bắt đầu:
17:00 23/11/2024
Địa điểm thi đấu:
Miskyi Tsentral'nyi Stadion Rukh
Trọng tài chính:
HLV đội nhà
Họ tên:
Oleg Rypan
Ngày sinh:
1972-07-28
Chiến thuật ưa thích:
Thành tích:
10 (T:3, H:2, B:5)
HLV đội khách
Họ tên:
Andrii Anishchenko
Ngày sinh:
1975-04-16
Chiến thuật ưa thích:
Thành tích:
10 (T:3, H:4, B:3)
49%
Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
360
Tổng số đường chuyền
339
13
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
2
12
Phạt góc
6
19
Dứt điểm
12
1
Cứu thua
7
9
Dứt điểm trúng đích
3
Prykarpattia
Metal Kharkiv
Trực tiếp tỉ số bóng đá Prykarpattia vs Metal Kharkiv 23-11-2024
Keolive
trực tiếp tỷ lệ kèo bóng đá Prykarpattia vs Metal Kharkiv hôm nay và ngày mai nhanh chóng, chính xác nhất.
Xem thêm