Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23Rodinei | 9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17R. Yaremchuk | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50L. Palma | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22Chiquinho | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10Gelson Martins | 8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88K. Tzolakis | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4G. Biancone | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16David Carmo | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3F. Ortega | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32S. Hezze | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
96C. Mouzakitis | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9Kasper Høgh | 27 | 15 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7Patrick Berg | 47 | 13 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14Ulrik Saltnes | 46 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23Jens Petter Hauge | 35 | 9 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26Håkon Evjen | 32 | 5 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15Fredrik André Bjørkan | 41 | 4 | 10 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6Jostein Gundersen | 31 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20Fredrik Sjøvold | 47 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4Odin Luras Bjortuft | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
11Ole Didrik Blomberg | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12Nikita Haikin | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|