LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:52 Tỷ 982,241,446|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:15 Tỷ 482,273,357|
RIKVIP logoMini poker:6 Tỷ 955,232,100|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 820,108,000|
GO88 logoXóc đĩa:1 Tỷ 229,745,799|
VĐQG Israel-09/03/2025 00:30
SVĐ: Bloomfield Stadium
0:0
Trận đấu chưa diễn ra
Trực tiếp
Đội hình
Dữ liệu
BXH
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaHapoel Haifa
Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Maccabi Tel Aviv: 4T - 1H - 0B) (Hapoel Haifa: 0T - 1H - 4B)
NgàyGiải đấuChủFT / HTKhách
09/12/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG IsraelVĐQG Israel
Hapoel HaifaHapoel Haifa
1-1(0-1)
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
22/05/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG IsraelVĐQG Israel
Hapoel HaifaHapoel Haifa
0-3(0-0)
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
20/04/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG IsraelVĐQG Israel
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
4-0(2-0)
Hapoel HaifaHapoel Haifa
18/03/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG IsraelVĐQG Israel
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
3-1(2-1)
Hapoel HaifaHapoel Haifa
01/01/2024
lich thi dau - ket qua bong da - kqbd - bxh  VĐQG IsraelVĐQG Israel
Hapoel HaifaHapoel Haifa
0-1(0-1)
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Phong độ gần nhất
Đối đầu với Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Phong độ
Đối đầu với Hapoel HaifaHapoel Haifa
ThắngThuaThắngThắngHòa
5 trận gần nhất
ThắngThắngThắngHòaThua
20%
20%
60%
Tỷ lệ T/H/B
20%
20%
60%
1.8
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
2
ThắngHòaThua
Tỷ lệ Kèo
Maccabi Tel Aviv
0%
Thắng
20%
Hòa
80%
Thua
HDP (5 trận)
40%
Tài
20%
Hòa
40%
Xỉu
T/X (5 trận)
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTài xỉuHDPT/X
02/03/25
Hapoel HaderaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
23
(2)(1)
0.95
1 3/4
0.90
0.96
3.25
0.81
B
T
22/02/25
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaMaccabi Bnei Raina
01
(0)(1)
0.85
-1 1/2
1.00
0.85
3.0
0.98
B
X
17/02/25
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Bnei SakhninBnei Sakhnin
31
(0)(0)
1.00
-2
0.85
0.91
3.0
0.91
H
T
10/02/25
Ironi Kiryat ShmonaIroni Kiryat Shmona
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
12
(0)(0)
0.82
1 1/2
-0.98
0.86
3.0
0.81
B
H
04/02/25
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Beitar JerusalemBeitar Jerusalem
11
(0)(0)
0.82
-1/2
-0.98
0.87
3.0
0.96
B
X
Hapoel Haifa
80%
Thắng
0%
Hòa
20%
Thua
HDP (5 trận)
80%
Tài
0%
Hòa
20%
Xỉu
T/X (5 trận)
GiảiNgàyTrậnFT / HTHDPTài xỉuHDPT/X
03/03/25
Hapoel HaifaHapoel Haifa
Bnei SakhninBnei Sakhnin
21
(1)(1)
0.90
-1/2
0.95
0.82
2.25
0.87
T
T
25/02/25
Hapoel HaifaHapoel Haifa
Ironi Kiryat ShmonaIroni Kiryat Shmona
43
(3)(2)
0.89
-1/2
0.87
0.83
2.25
0.86
T
T
16/02/25
Hapoel HaifaHapoel Haifa
Beitar JerusalemBeitar Jerusalem
32
(3)(0)
0.85
1/2
0.95
0.95
2.75
0.81
T
T
11/02/25
Maccabi HaifaMaccabi Haifa
Hapoel HaifaHapoel Haifa
11
(0)(0)
0.80
-1 1/4
-0.95
0.92
3.0
0.88
T
X
03/02/25
Hapoel HaifaHapoel Haifa
Maccabi NetanyaMaccabi Netanya
13
(1)(2)
0.90
1/4
0.95
0.95
2.5
0.85
B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ
Sân nhà
9Thẻ vàng đối thủ10
8Thẻ vàng đội7
0Thẻ đỏ đối thủ2
1Thẻ đỏ đội0
18Tổng19
Sân khách
3Thẻ vàng đối thủ4
4Thẻ vàng đội3
1Thẻ đỏ đối thủ0
0Thẻ đỏ đội1
8Tổng8
Tất cả
12Thẻ vàng đối thủ14
12Thẻ vàng đội10
1Thẻ đỏ đối thủ2
1Thẻ đỏ đội1
26Tổng27
PHONG ĐỘ 5 TRẬN CỦA SÂN NHÀ VÀ 5 TRẬN CỦA SÂN KHÁCH
Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Hapoel HaifaHapoel Haifa
Đối đầu với Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv
Phong độ
Đối đầu với Hapoel HaifaHapoel Haifa
PHONG ĐỘ THẮNG HÒA THUA
ThuaThắngHòaThuaThắng
5 trận gần nhất
HòaHòaThuaThắngThắng
40%
20%
40%
Tỷ lệ T/H/B
40%
40%
20%
THẺ ĐỎ TB / THẺ VÀNG TB
0.2 thẻ
Thẻ đỏ TB
0.2 thẻ
2 thẻ
Thẻ vàng TB
2.2 thẻ
GHI BÀN
0.6 bàn
TB Hiệp 1
0.4 bàn
1 bàn
TB Hiệp 2
0.8 bàn
1.6 bàn
TB FT
1.2 bàn
TỶ LỆ KIỂM SOÁT BÓNG
69%
Cao nhất
65%
51%
Thấp nhất
30%
60%
Trung bình
48%
THỐNG KÊ SÚT BÓNG
14.8 cú sút
Sút TB
9.2 cú sút
4.4 cú sút
Sút trúng đích TB
3.6 cú sút
1.8 lần
Cứu thua TB
2.6 lần
Thống kê trên 5 trận gần nhất

Trực tiếp tỉ số bóng đá Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa 09-03-2025

Keolive trực tiếp tỷ lệ kèo bóng đá Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Haifa hôm nay và ngày mai nhanh chóng, chính xác nhất.